thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Smart Tivi QLED QA50Q60B & Samsung Smart Tivi UA65BU8000

Samsung Smart Tivi QLED QA50Q60B
10,590,000 ₫ 19,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Smart Tivi UA65BU8000
12,290,000 ₫ 15,900,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng
    Bảo hành 24 tháng
Tổng quan sản phẩm
  • Chất liệu chân đế Nhựa Nhựa
  • Chất liệu viền tivi Nhựa Nhựa
  • Năm ra mắt 2022 2022
  • Độ sáng màn hình
  • Loại Tivi QLED 4K Ultra HD
  • Kích cỡ màn hình 50 inch 65 inch
  • Loại màn hình QLED LED
  • Hệ điều hành Tizen OS Tizen OS
  • Độ phân giải 4K (Ultra HD) 4K (Ultra HD)
  • Tần số quét thực 60 Hz 60 Hz
  • Smart Service . Operating System
    . Tizen™
    . Samsung SMART TV
    . Works with Google Assistant
  • Các tính năng thông minh . SmartThings App Support
    . Trình duyệt Web
    . Mobile to TV - Mirroring, DLNA
    . Tap View
    . TV Initiate Mirroring
    . Multi-View upto 2 videos
    . Mobile Camera Support
    . Sound Wall
    . Bluetooth Low Energy
    . Kết nối thẳng WiFi
    . TV Sound to Mobile
    . Chia sẻ âm thanh
    . Ambient Mode
    . Wireless Dex
    . Cloud Service
  • Cổng kết nối . 2 cổng USB A
    . 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
    . 1 cổng Optical (Digital Audio)
    . 1 cổng eARC (ARC)
    . 1 cổng LAN
    . 1 LAN
    . 2 cổng USB A
    . 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
    . 1 cổng Optical (Digital Audio)
    . 1 cổng eARC (ARC)
  • Thiết kế . Dạng chân đế SIMPLE PLUS-WIDE
    . Stand Color BLACK
  • Khả năng truy cập . Accessibillity - Voice Guide
    . Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen
    . Accessibility - Others: Enlgarge / High Contrast / Multi-output Audio / SeeColors / Color Inversion / Grayscale / Sign Language Zoom / Slow Button Repeat / Picture Off
  • Nguồn điện AC100-240V 50/60Hz
  • Kích thước 1118.3 x 709.4 x 199.1 mm 1450.9 x 869.6 x 281.8 mm
  • Khối lượng có chân 11.4 kg 21.3 kg
  • Phụ kiện . Model bộ điều khiển từ xa
    . Batteries (for Remote Control)
    . Samsung Smart Control (Included)
    . No Gap Wall-mount (Y21 VESA)
    . Optional Stand Support (Y20 Studio
    . Mini Wall Mount Support
    . Vesa Wall Mount Support
    . Hướng dẫn Người dùng
    . Hướng dẫn Điện tử
    . Cáp nguồn
Công Nghệ Âm Thanh
  • Tổng công suất loa 20W 20W
  • Số lượng loa 2 loa 2 loa
  • Âm thanh vòm Âm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS Lite Âm thanh chuyển động theo hình ảnh OTS Lite
  • Kết nối với loa tivi
  • Các công nghệ khác Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh Adaptive Sound, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
  • Âm thanh . Dolby Digital Plus MS12 2ch
    . Đầu ra âm thanh (RMS): 20W
Công nghệ hình ảnh
  • Công nghệ hình ảnh . Supreme UHD Dimming
    . Quantum HDR
    . Quantum Dot hiển thị 100% dải màu
    . Brightness/Color Detection
    . Dual LED
    . Chuyển động mượt Motion Xcelerator
    . Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer
    . HDR10+
    . Dynamic Crystal Color
    . Kiểm soát đèn nền UHD Dimming
    . Chuyển động mượt Motion Xcelerator
    . Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
  • Bộ xử lý Bộ xử lý Quantum 4K Bộ xử lý Crystal 4K
  • Video . PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh): 3100
    . Quantum HDR
Tiện ích
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại SmartThings SmartThings
  • Điều khiển bằng giọng nói
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV . Tap View
    . Screen Mirroring
    . AirPlay 2
    . Tap View
    . Screen Mirroring
    . AirPlay 2
  • Remote thông minh One Remote sạc qua USB C & ánh sáng One Remote sạc qua USB C & ánh sáng
  • Ứng dụng phổ biến Netflix và YouTube được cài đặt sẵn Netflix và YouTube được cài đặt sẵn
  • Tiện ích thông minh khác . Watch Together
    . Multi View chia nhỏ màn hình tivi
    . Gọi video qua Google Duo (mua thêm camera)
    . Chế độ máy tính PC trên tivi
    . Bức tường âm nhạc Music Wall
    Chế độ máy tính PC trên tivi
Cổng kết nối
  • Kết nối Internet Wi-Fi 5, Cổng mạng LAN Wi-Fi, Cổng mạng LAN
  • Kết nối không dây Bluetooth 5.2 (Kết nối loa, thiết bị di động) Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
  • USB
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh
  • Cổng xuất âm thanh