thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO Reno12 5G (12GB/256GB) & OPPO Reno8 T 5G (8GB/128GB)

OPPO Reno12 5G (12GB/256GB)
9,790,000 ₫ 12,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

OPPO Reno8 T 5G (8GB/128GB)
7,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2412 x 1080 2412 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.7"
  • Độ sáng màn hình 1200nits 800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 32MP
    . F/2.0
    . 50MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . 32 MP
    . 108 MP (f/1.7) x 2 MP (f/3.3) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@120fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Xoá vật thể AI
    . Tách nền AI
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp AI
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Studio
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp A.I
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Chuyên nghiệp
    . Hiển vi
    . Bộ lọc màu
    . Quay video hiển thị kép
    . Nhãn dán
    . Làm đẹp
    . Google Lens
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Quay chậm
    . Trôi nhanh thời gian
    . Ban đêm
    . AI Camera
    . Siêu độ phân giải
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 32MP
    . F/2.0
    . 50MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . 32 MP
    . 108 MP (f/1.7) x 2 MP (f/3.3) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@120fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Tính năng . Xóa phông
    . Xoá vật thể AI
    . Tách nền AI
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp AI
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Studio
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp A.I
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Chuyên nghiệp
    . Hiển vi
    . Bộ lọc màu
    . Quay video hiển thị kép
    . Nhãn dán
    . Làm đẹp
    . Google Lens
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Quay chậm
    . Trôi nhanh thời gian
    . Ban đêm
    . AI Camera
    . Siêu độ phân giải
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Dimensity 7300-Energy 5G Snapdragon 695 5G
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G615 Adreno 619
  • Hệ điều hành Android 14 Coloros 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 12GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 236 GB 113 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ 2 SIM (Nano-SIM)
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . BDS
    . Galileo
    . QZSS
    . GLONASS
    . GPS
    . GALILEO
    . BEIDOU
    . QZSS
  • Bluetooth V5.4 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác . OTG
    . Radio FM
    . Loa
    . Đang cập nhật
    OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
    . La bàn số
    Cảm biến vân tay trong màn hình
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Khung hợp kim & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 161.4mm x 74.1mm x 7.6mm 162.3mm x 74.3mm x 7.7mm
  • Trọng lượng 177g 171g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 4800mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh SuperVOOC Sạc siêu nhanh SuperVOOC
  • Hỗ trợ sạc tối đa 80W 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP65 IPX4
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . DCI-P3
    . Cử chỉ thông minh
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Cử chỉ thông minh
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 07/2024 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm OPPO RENO12, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 80W, Không tai nghe, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn, Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn), Vỏ bảo vệ Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A