thông tin chung
So sánh sản phẩm realme 10 4G 8GB/256GB & Xiaomi Redmi Note 9 Pro - 6GB/128GB - Chính hãng DGW

realme 10 4G 8GB/256GB
6,090,000 ₫ 7,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi Redmi Note 9 Pro - 6GB/128GB - Chính hãng DGW
5,890,000 ₫ 6,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
  • Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
  • Độ phân giải 2400 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.4" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
    . Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Đèn Flash trợ sáng
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
    . Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
  • Tính năng . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Đèn Flash trợ sáng
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Helio G99 Snapdragon 720G
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM G57 MC2 Adreno 618
  • Hệ điều hành . realme UI 3.0
    . Android 12
    Android 10
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 234 GB Khoảng 115 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Micro 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . GPS
    . AGPS
    . Beidou
    . Glonass
    . Galileo
    . A-GPS
    . BDS
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.3 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 159.9mm x 73.3mm x 7.95mm
  • Trọng lượng 178g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5020mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC, Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt Ghi âm cuộc gọi . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Ghi âm cuộc gọi
    . Nhân bản ứng dụng
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A