thông tin chung
So sánh sản phẩm realme 10 4G 8GB/256GB & Vivo V25 5G 8GB/128GB

realme 10 4G 8GB/256GB
6,090,000 ₫ 7,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Vivo V25 5G 8GB/128GB
7,990,000 ₫ 10,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình Super AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2400 x 1080 2040 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.4" 6.44"
  • Độ sáng màn hình 1000nits 1300nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
    . 50MP
    . 64MP (f/1.8) x 8MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Chụp chân dung
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay video hiển thị kép
    . Siêu cận (Macro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
    . 50MP
    . 64MP (f/1.8) x 8MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
  • Tính năng . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Chụp chân dung
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay video hiển thị kép
    . Siêu cận (Macro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Helio G99 MediaTek Dimensity 900
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM G57 MC2 ARM Mali-G68 MC4
  • Hệ điều hành . realme UI 3.0
    . Android 12
    Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 234 GB 113 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Micro 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . AGPS
    . Beidou
    . Glonass
    . Galileo
    . BEIDOU
    . GALILEO
    . GLONASS
    . GPS
    . QZSS
  • Bluetooth V5.3 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm Type-C
  • Kết nối khác OTG OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến vân tay trong màn hình
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Đang cập nhật
  • Kích thước 159.9mm x 73.3mm x 7.95mm 159.20mm x 74.20mm x 7.79mm
  • Trọng lượng 178g 186g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 4500mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Công nghệ pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC, Siêu tiết kiệm pin Sạc nhanh 44 W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 44W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật IP54
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu . Mở khoá vân tay dưới màn hình
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Ghi âm cuộc gọi . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . HDR10+
    . DCI-P3
    . Cử chỉ thông minh
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 01/2023 10/2022
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A Hộp, Sách hướng dẫn, Jack chuyển tai nghe 3.5mm, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A, Tai nghe dây