thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy M54 5G 8GB/256GB & realme 10 4G 8GB/256GB

Samsung Galaxy M54 5G 8GB/256GB
6,290,000 ₫ 8,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme 10 4G 8GB/256GB
6,090,000 ₫ 7,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình Super AMOLED Plus Super AMOLED
  • Độ phân giải 1080 x 2400 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.4"
  • Độ sáng màn hình 850 nits 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
    . 32 MP
    . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@240fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . Quay video Full HD
    . Quay video 4K
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Hiệu ứng Bokeh
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Góc rộng (Wide)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Làm đẹp
    . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
    . 32 MP
    . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@240fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . Quay video Full HD
    . Quay video 4K
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Hiệu ứng Bokeh
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Góc rộng (Wide)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Làm đẹp
    . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Exynos 1380 8 nhân Helio G99
  • Tốc độ CPU 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 2 GHz Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Mali-G68 MP5 ARM G57 MC2
  • Hệ điều hành Android 13 . realme UI 3.0
    . Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8 GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256 GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 219.8 GB 234 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Micro 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 5G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 2 nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 6 Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . QZSS
    . NavIC
    . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
    . GPS
    . AGPS
    . Beidou
    . Glonass
    . Galileo
  • Bluetooth v5.3 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C 3.5 mm
  • Kết nối khác NFC OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 164.9 mm x 77.3 mm x 8.4 mm 159.9mm x 73.3mm x 7.95mm
  • Trọng lượng 199 g 178g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 6000 mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc pin nhanh
    Sạc siêu nhanh SuperVOOC, Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 25 W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Dual Messenger)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Vision Booster
    . Trợ lý ảo Samsung Bixby
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật)
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chế độ trẻ em (Samsung Kids)
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    Ghi âm cuộc gọi
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 11/2023 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A