thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO A79 5G 8GB/256GB & realme 10 4G 8GB/256GB

OPPO A79 5G 8GB/256GB
6,790,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme 10 4G 8GB/256GB
6,090,000 ₫ 7,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình LCD LTPS Super AMOLED
  • Độ phân giải 2400 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.72" 6.4"
  • Độ sáng màn hình 680nits 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quét mã QR
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
    . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . 16 MP
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 1080P/60fps
    . 1080P/30fps
    . 720P/60fps
    . 720P/30fps
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quét mã QR
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
    . Chế độ 50MP, Quay video chống rung, Quay video chống rung tối đa, Chụp đêm , Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR , Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tăng cường màu sắc, Chuyển động chậm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
    . Quay video chống rung, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Toàn cảnh, Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Dimensity 6020 5G Helio G99
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 MC2 ARM G57 MC2
  • Hệ điều hành Android 13 . realme UI 3.0
    . Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 241 GB 234 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB Micro 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 5G 4G
  • Số khe SIM Dual nano-SIM hoặc 1 NanoSIM + 1 thẻ nhớ 2 nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . AGPS
    . Beidou
    . Glonass
    . Galileo
  • Bluetooth V5.3 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG OTG
  • Cảm biến . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
    . La bàn số
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung hợp kim & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước . Đen: 165.6mm x 76mm x 7.99mm
    . Tím: 165.6mm x 76mm x 8.04mm
    159.9mm x 73.3mm x 7.95mm
  • Trọng lượng 193g 178g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc siêu nhanh SuperVOOC
    . Siêu tiết kiệm pin
    Sạc siêu nhanh SuperVOOC, Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IPX4 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay cạnh viền, mở khóa mật khẩu
  • Tính năng đặc biệt . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Tối ưu game (Không gian trò chơi)
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Thanh bên thông minh
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Loa kép
    . Không gian trẻ em
    . Khoá ứng dụng
    . DCI-P3
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    Ghi âm cuộc gọi
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 11/2023 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm OPPO A79, Củ sạc siêu nhanh SuperVOOC 45W, Không tai nghe, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn, Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn), Vỏ bảo vệ Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A