thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop MSI Gaming Cyborg 14 A13UDX-099VN & Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV012LVN)

Laptop MSI Gaming Cyborg 14 A13UDX-099VN
24,990,000 ₫ 25,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV012LVN)
20,990,000 ₫ 24,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i7 Intel Core i5
  • Số hiệu CPU i7 - 13620H i5 - 13450HX
  • Số nhân 10 10
  • Số luồng 16 16
  • Xung nhịp cơ bản 1.8 GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.9 GHz 4.6GHz
  • Bộ nhớ đệm 20MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel UHD Graphics
  • Card đồ hoạ rời NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
  • Công nghệ âm thanh Nahimic Audio Nahimic Audio
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 12GB
  • Loại RAM DDR5 DDR5
  • Tốc độ Bus 5600 MHz 4800MHz
  • Số khe RAM trống Không 1 khe
  • Khả năng nâng cấp RAM 96 GB Hỗ trợ nâng cấp tối đa lên 32GB
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng Hỗ trợ thêm 1 ổ SSD M.2, tối đa 1TB
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 14 inch 15.6 inch
  • Chuẩn màn hình FHD
  • Độ phân giải 1920x1200 1920×1080
  • Loại tấm nền IPS IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng None Không
  • Tần số quét 144Hz 144Hz
  • Công nghệ màn hình . 100% sRGB
    . 16:10
    G-SYNC
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím 6-row, multimedia Fn keys Full-size, bố cục tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím Đơn sắc: Xanh Có (RGB)
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 Type C
    . 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A
    . 1 HDMI 2.1
    . 1 RJ45 Gigabit Ethernet
    . 3 x USB-A 3.2 Gen 1.​
    . 1 x USB-C 3.2 Gen 2 hỗ trợ PD 140W.​
    . 1 x HDMI 2.1 hỗ trợ đầu ra 8K/60Hz.​
    . 1 x Ethernet RJ-45.​
    . 1 x Giắc cắm tai nghe/mic 3.5mm.​
    . 1 x Cổng nguồn.​
  • Kết nối không dây . Wifi 6E
    . Bluetooth 5.2
    . Wi-Fi 6 (802.11ax)
    . Bluetooth 5.2
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Single Language Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 314.7 x 233.5 x 18.6-22.3 mm 359.86 x 258.7 x 21.9 - 23.9 mm
  • Trọng lượng 1.6 kg 2.38 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 53.5 Wh 60Wh
  • Bộ sạc theo máy 120 W 170W Slim Tip (3-pin)
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 01/2024 2024
  • Chất liệu Hợp chất nhựa PC-ABS
Camera
  • Camera HD Webcam (720p Webcam) HD 720p with E-shutter