thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) & Laptop MSI Gaming Cyborg 14 A13UDX-099VN

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN)
22,790,000 ₫ 24,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop MSI Gaming Cyborg 14 A13UDX-099VN
24,990,000 ₫ 25,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Snapdragon X Plus Intel Core i7
  • Số hiệu CPU Snapdragon X Plus X1P-AZ-100 i7 - 13620H
  • Số nhân 8 10
  • Số luồng 16
  • Xung nhịp cơ bản 2.3GHz 1.8 GHz
  • Xung nhịp tối đa 3.4GHz 4.9 GHz
  • Bộ nhớ đệm 30MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Integrated Qualcomm Adreno GPU
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB
  • Công nghệ âm thanh High Definition (HD) Audio, Dolby Audio™ Nahimic Audio
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 16GB
  • Loại RAM LPDDR5X DDR5
  • Tốc độ Bus 8484 MHz 5600 MHz
  • Số khe RAM trống Không Không
  • Khả năng nâng cấp RAM Không hỗ trợ nâng cấp 96 GB
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng One drive slot, up to 1TB M.2 2242 SSD
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 14 inch 14 inch
  • Chuẩn màn hình WUXGA
  • Độ phân giải 1920x1200 1920x1200
  • Loại tấm nền OLED IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng Không None
  • Tần số quét 60Hz 144Hz
  • Công nghệ màn hình 400nits Glossy, 100% DCI-P3 . 100% sRGB
    . 16:10
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn 6-row, multimedia Fn keys
  • Đèn nền bàn phím Đơn sắc: Xanh
  • Chuột / Touchpad Buttonless Mylar surface multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1x HDMI™ 2.1
    . 1x Headphone / Microphone combo jack (3.5mm)
    . 1x microSD card reader
    . 1x USB-A (USB 5Gbps)
    . 1x USB-A (USB 5Gbps, Always On)
    . 2x USB-C® (USB 10Gbps, USB PD 3.0, DisplayPort™ 1.4)
    . 1 Type C
    . 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A
    . 1 HDMI 2.1
    . 1 RJ45 Gigabit Ethernet
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 7
    . Bluetooth 5.4
    . Wifi 6E
    . Bluetooth 5.2
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home SL Windows 11 Home Single Language
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 312 x 221 x 16.9 mm 314.7 x 233.5 x 18.6-22.3 mm
  • Trọng lượng 1.48 kg 1.6 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 57Wh 53.5 Wh
  • Bộ sạc theo máy 65W USB-C® Slim (Wall-mount) 120 W
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 09/2024 01/2024
  • Chất liệu Hợp chất nhựa
Camera
  • Camera FHD 1080p with Privacy Shutter HD Webcam (720p Webcam)