thông tin chung
So sánh sản phẩm Dell Inspiron 15 3530 (71026454) & Laptop MSI Gaming Cyborg 14 A13UDX-099VN

Dell Inspiron 15 3530 (71026454)
22,390,000 ₫ 22,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop MSI Gaming Cyborg 14 A13UDX-099VN
24,990,000 ₫ 25,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i7 Intel Core i7
  • Số hiệu CPU i7 - 1355U i7 - 13620H
  • Số nhân 10 10
  • Số luồng 12 16
  • Xung nhịp cơ bản 1.70 GHz 1.8 GHz
  • Xung nhịp tối đa 5.00 GHz 4.9 GHz
  • Bộ nhớ đệm 12MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Card đồ hoạ Intel Iris Xe
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB
  • Công nghệ âm thanh Loa kép 2 × 2W Nahimic Audio
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 16GB
  • Loại RAM DDR4 DDR5
  • Tốc độ Bus 3200 MHz 5600 MHz
  • Số khe RAM trống Không Không
  • Khả năng nâng cấp RAM 16GB 96 GB
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng Có thể thay thế SSD dung lượng cao hơn
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 14 inch
  • Chuẩn màn hình
  • Độ phân giải 1920x1080 1920x1200
  • Loại tấm nền WVA IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng Không None
  • Tần số quét 60Hz 144Hz
  • Công nghệ màn hình . Chống chói Anti Glare
    . LED Backlit
    . 250 nits
    . 100% sRGB
    . 16:10
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn 6-row, multimedia Fn keys
  • Đèn nền bàn phím Không có đèn nền Đơn sắc: Xanh
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 × USB-A 3.2 Gen 1
    . 1 × USB-C 3.2 Gen 1
    . 1 × USB-A 2.0 port ​
    . 1 × Jack tai nghe
    . 1 × HDMI 1.4
    . 1 × SD 3.0
    . 1 Type C
    . 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A
    . 1 HDMI 2.1
    . 1 RJ45 Gigabit Ethernet
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 6
    . Bluetooth v5.3
    . Wifi 6E
    . Bluetooth 5.2
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home Single Language
  • Phần mềm sẵn có Office Home & Student 2021 vĩnh viễn
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 358.50 x 234.90 x 17.50 mm 314.7 x 233.5 x 18.6-22.3 mm
  • Trọng lượng 1.65kg 1.6 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 3 Cell, 41 Wh 53.5 Wh
  • Bộ sạc theo máy 65W 120 W
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2023 01/2024
  • Chất liệu Vỏ nhựa Hợp chất nhựa
Camera
  • Camera FHD (1080p) HD Webcam (720p Webcam)