thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 83HR0001VN & Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN)

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 83HR0001VN
21,490,000 ₫ 25,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN)
22,790,000 ₫ 24,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i5 Snapdragon X Plus
  • Số hiệu CPU i5 - 13420H Snapdragon X Plus X1P-AZ-100
  • Số nhân 8 8
  • Số luồng 12
  • Xung nhịp cơ bản 1.5 GHz 2.3GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.6GHz 3.4GHz
  • Bộ nhớ đệm 12MB 30MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel® UHD Graphics Integrated Qualcomm Adreno GPU
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh Dolby Audio High Definition (HD) Audio, Dolby Audio™
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 32GB 16GB
  • Loại RAM DDR5 LPDDR5X
  • Tốc độ Bus 5600 MHz 8484 MHz
  • Số khe RAM trống Không Không
  • Khả năng nâng cấp RAM (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) Không hỗ trợ nâng cấp
  • Ổ cứng mặc định 1TB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD, nâng cấp lên đến 1TB One drive slot, up to 1TB M.2 2242 SSD
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 14 inch 14 inch
  • Chuẩn màn hình WUXGA WUXGA
  • Độ phân giải 1920x1200 1920x1200
  • Loại tấm nền OLED OLED
  • Hỗ trợ cảm ứng Không Không
  • Tần số quét 60Hz
  • Công nghệ màn hình . Độ sáng 400nits
    . Độ phủ màu 100% DCI-P3
    . DisplayHDR True Black 500
    400nits Glossy, 100% DCI-P3
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím
  • Chuột / Touchpad Buttonless Mylar surface multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1x USB-A (USB 3.2 Gen 1)
    . 1x USB-A (USB 3.2 Gen 1), Luôn bật
    . 2x USB-C (USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.4
    . 1x HDMI 1.4b
    . 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm)
    . 1x đầu đọc thẻ microSD
    . 1x HDMI™ 2.1
    . 1x Headphone / Microphone combo jack (3.5mm)
    . 1x microSD card reader
    . 1x USB-A (USB 5Gbps)
    . 1x USB-A (USB 5Gbps, Always On)
    . 2x USB-C® (USB 10Gbps, USB PD 3.0, DisplayPort™ 1.4)
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2
    . Bluetooth 5.2
    . Wi-Fi 7
    . Bluetooth 5.4
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home SL
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 313.4 x 222 x 16.9 mm 312 x 221 x 16.9 mm
  • Trọng lượng 1.39 kg 1.48 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 60Wh 57Wh
  • Bộ sạc theo máy 65W USB-C Slim 65W USB-C® Slim (Wall-mount)
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 09/2024
  • Chất liệu Vỏ kim loại
Camera
  • Camera FHD 1080p + IR với Màn trập riêng tư, Cảm biến ToF FHD 1080p with Privacy Shutter