thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy M15 5G 4GB/128GB & ZTE Blade V50 Design (8GB/256GB)

Samsung Galaxy M15 5G 4GB/128GB
3,790,000 ₫ 4,390,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

ZTE Blade V50 Design (8GB/256GB)
2,890,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
  • Độ phân giải 1080 x 2340 2408 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.5" 6.6"
  • Độ sáng màn hình 800nits Đang cập nhật
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 50MP (F/1.8) x 5MP (F/2.2) x 2MP (F/2.4)
    . 13MP (F/2.0)
    . 8MP
    . 50MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . HD 720p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét mã QR
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 50MP (F/1.8) x 5MP (F/2.2) x 2MP (F/2.4)
    . 13MP (F/2.0)
    . 8MP
    . 50MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . HD 720p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét mã QR
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Dimensity 6100+ Unisoc T606
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-Core ( 2*Cortex-A75 @ 1.6GHz + 6*Cortex-A55 @1.6GHz)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MP2 ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành Android 14 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 108GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, tối đa 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 5G 4G
  • Số khe SIM 1 nano SIM + 1 nano SIM / 1 micro SD 2 nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU . GPS
    . AGPS
    . GLONASS
    . Galileo
  • Bluetooth v5.3 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên Khối Pin rời
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Mặt lưng kính, Khung nhựa
  • Kích thước 160.1 x 76.8 x 9.3 mm 164.96mm x 76.1mm x 8.3mm
  • Trọng lượng 217 g 207g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 6000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc pin nhanh
    Hỗ trợ sạc 22.5W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 25 W 22.5W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay cạnh bên và Samsung Knox Vault bảo vệ dữ liệu. Cảm biến vân tay đặt tại nút nguồn
  • Tính năng đặc biệt Voice Focus Đang cập nhật
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 04/2024 10/2023
  • Sản phẩm bao gồm ZTE Blade V50 Design, Sạc và Cáp Type-C, Que chọc SIM, Sách HDSD