thông tin chung
So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi Note 14 5G 8GB/256GB & Nokia 8.3 5G - Chính hãng

Xiaomi Redmi Note 14 5G 8GB/256GB
6,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Nokia 8.3 5G - Chính hãng
9,250,000 ₫ 12,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 18 tháng.
    - Chính hãng 12 tháng - Gói bảo hành mở rộng H-care, Vip-Care và H-Care Platinum để An tâm bảo hành - Sử dụng lâu dài
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED LCD
  • Độ phân giải 2400 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.67" 6.81"
  • Độ sáng màn hình 2100nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 108MP (f/1.7) x 8MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
    . 20MP (f/2.2)
    . Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 2 MP, 2 MP
    . 24 MP
  • Quay phim . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Siêu cận (Macro)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 108MP (f/1.7) x 8MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
    . 20MP (f/2.2)
    . Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 2 MP, 2 MP
    . 24 MP
  • Quay phim . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
  • Tính năng . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Siêu cận (Macro)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Dimensity 7025 Ultra
  • Tốc độ CPU 2 nhân 2.36 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 620
  • Hệ điều hành
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 104 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Wi-Fi . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . A-GPS
    . BDS
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.3 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu
  • Kích thước 162.4mm x 75.7mm x 7.99mm
  • Trọng lượng 190g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5110mAh 4500mAh
  • Loại pin Li-Po
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 45W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP64
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khóa bằng vân tay
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Trợ lý ảo Google Assistant
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm