thông tin chung
So sánh sản phẩm Xiaomi 14 (12GB/256GB) & Xiaomi 15 Ultra 16GB/512GB

Xiaomi 14 (12GB/256GB)
17,990,000 ₫ 22,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi 15 Ultra 16GB/512GB
29,590,000 ₫ 34,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 1-120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2670 x 1200 3200 x 1440
  • Kích thước màn hình 6.36" 6.73"
  • Độ sáng màn hình 3000nits 3200nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.0
    . 50MP (f/1.6) x 50MP (f/2.0) x 50MP (f/2.2)
    . 50MP (f/1.63) x 50MP (f/1.8) x 200MP (f/2.6)
    . 50MP (f/2.2) (góc rộng)
    . 32MP (F/2.0)
  • Quay phim . Quay video 8K
    . Dolby Vision lên tới 4K 60fps
    . Siêu quay phim đêm
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Quay video 4K
    . Quay chậm (Slow Motion)
    8K@30fps, 4K@30fps/60fps/120fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tilt-shift
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu trăng
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chế độ đạo diễn
    . Chân dung đêm
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xiaomi ProFocus
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
    . Hệ thống Camera Leica VARIO-SUMMILUX: Camera chính Leica, Camera tele Leica, Camera tele kính tiềm vọng Leica, Camera góc siêu rộng Leica
    . Camera trước - 32MP, ƒ/2.0, 90° FOV
    . Cảm biến OV32B
    . Tiêu cự 21mm
    . HDR
    . Chế độ chụp chân dung
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.0
    . 50MP (f/1.6) x 50MP (f/2.0) x 50MP (f/2.2)
    . 50MP (f/1.63) x 50MP (f/1.8) x 200MP (f/2.6)
    . 50MP (f/2.2) (góc rộng)
    . 32MP (F/2.0)
  • Quay phim . Quay video 8K
    . Dolby Vision lên tới 4K 60fps
    . Siêu quay phim đêm
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Quay video 4K
    . Quay chậm (Slow Motion)
    8K@30fps, 4K@30fps/60fps/120fps
  • Tính năng . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tilt-shift
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu trăng
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chế độ đạo diễn
    . Chân dung đêm
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xiaomi ProFocus
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
    . Hệ thống Camera Leica VARIO-SUMMILUX: Camera chính Leica, Camera tele Leica, Camera tele kính tiềm vọng Leica, Camera góc siêu rộng Leica
    . Camera trước - 32MP, ƒ/2.0, 90° FOV
    . Cảm biến OV32B
    . Tiêu cự 21mm
    . HDR
    . Chế độ chụp chân dung
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 8 Gen 3 Snapdragon 8 Elite
  • Tốc độ CPU Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) 2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno Adreno
  • Hệ điều hành HyperOS Xiaomi HyperOS 2
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 12GB 16GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 512GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 489 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 nano SIM Sim kép (nano SIM + nano SIM/nano SIM + eSIM/eSIM + eSIM)
  • Wi-Fi Wi-Fi 7, Wi-Fi 6 Wi-Fi 7
  • Định vị . NavIC
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
  • Bluetooth V5.4 V6.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác . OTG
    . Đang cập nhật
    . Hồng ngoại
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay trong màn hình
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
    Cảm biến vân tay siêu âm
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Thiết kế cổ điển
  • Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính . Chất liệu khung: Hợp kim nhôm cường lực
    . Màu: Đen, Trắng, Bạc Chrome
  • Kích thước 152.8mm x 71.5mm x 8.2mm . 161.3 x 75.3 x 9.35mm
    . 161.3 x 75.3 x 9.48mm (Bạc Chrome)
  • Trọng lượng 193g 226g (Đen, Trắng) và 229g (Bạc Chrome)
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4610mAh 5410mAh
  • Loại pin Li-Po
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc pin nhanh
    . Sạc ngược không dây
    . Sạc không dây
    . Sạc nhanh 90W HyperCharge
    . Sạc không dây 80W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 90W 90W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP68 IP68
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Tính năng đặc biệt . Công nghệ TrueColor
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đo nhịp tim
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Không gian thứ hai
    . Khoá ứng dụng
    . Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop
    . HDR10+
    . HDR10
    . DCI-P3
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 03/2024
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A