thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y22s 8GB/128GB & Xiaomi 11 Lite 5G NE (6GB/128GB)

Vivo Y22s 8GB/128GB
4,630,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi 11 Lite 5G NE (6GB/128GB)
5,490,000 ₫ 8,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 18 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
  • Độ phân giải 1612 x 720 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.55" 6.55"
  • Độ sáng màn hình 530nits 800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4)
    . 20 MP
    . 64 MP (f/1.8) x 8 MP (f/2.2) x 5 MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Siêu độ phân giải
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Live Photo
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . Chụp đêm
    . AI Camera
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Chạm lấy nét
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4)
    . 20 MP
    . 64 MP (f/1.8) x 8 MP (f/2.2) x 5 MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Tính năng . Siêu độ phân giải
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Live Photo
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . Chụp đêm
    . AI Camera
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Chạm lấy nét
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 680 Snapdragon 778G 5G
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Adreno 642L
  • Hệ điều hành Android 12 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 115 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Wi-Fi Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • Định vị . GALILEO
    . QZSS
    . GPS
    . GLONASS
    . BEIDOU
    . GALILEO
    . BDS
    . GLONASS
    . GPS
  • Bluetooth V5.0 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm Type-C
  • Kết nối khác OTG . OTG
    . Đang cập nhật
    . Hồng ngoại
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
    . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp . Khung nhựa
    . Mặt lưng kính
  • Kích thước 164.3mm x 76.1mm x 8.38mm 160.5mm x 75.7mm x 6.8mm
  • Trọng lượng 192g 158g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 4250mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh Sạc nhanh 33W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 18W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Tối ưu game (Multi Turbo)
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    Ghi âm cuộc gọi
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2022 10/2021
  • Sản phẩm bao gồm Sách hướng dẫn, Dây USB, Củ sạc USB, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (dán sẵn) Máy, Sách hướng dẫn, Jack chuyển tai nghe 3.5mm, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A 33W