thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y18s 6/128GB

Vivo Y18s 6/128GB
3,890,000 ₫ 4,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD
  • Độ phân giải 1612 x 720
  • Kích thước màn hình 6.56"
  • Độ sáng màn hình 840nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 0.08 MP (f/3.0)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Google Lens
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 0.08 MP (f/3.0)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Google Lens
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Helio G85
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G52
  • Hệ điều hành Funtouch OS 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
  • Định vị Có hỗ trợ
  • Bluetooth V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến tiệm cận
    . La bàn điện tử
    . Động cơ điện
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 163.63mm x 75.58mm x 8.39mm (Nâu) | 8.53mm (Trắng Xanh)
  • Trọng lượng 185g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh
  • Loại pin Li-Ion
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 15W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Thanh bên thông minh
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Cửa sổ nổi
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 05/2024
  • Sản phẩm bao gồm 01 máy, sách hướng dẫn, dây USB, củ sạc, que lấy sim, ốp lưng, miếng dán màn hình, thẻ bảo hành