thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y04 (V2430) (6GB/128GB) & Nokia 5.4 - Chính hãng

Vivo Y04 (V2430) (6GB/128GB)
3,290,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Nokia 5.4 - Chính hãng
2,880,000 ₫ 4,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    - Chính hãng 12 tháng - Gói bảo hành mở rộng H-care, Vip-Care và H-Care Platinum để An tâm bảo hành - Sử dụng lâu dài
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
  • Công nghệ màn hình LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 1600 × 720 1560 x 720
  • Kích thước màn hình 6.74"
  • Độ sáng màn hình 570nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 13 MP (f/2.2) + 0.08 MP (f/3.0)
    . 5 MP (f/2.2)
    . Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . MP4
    . MP4
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@120fps
    . HD 720p@60fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    . Chụp ảnh, Chân dung, Quay video, Live Photo
    . AI Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Siêu cận (Macro)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
    . A.I Camera
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 13 MP (f/2.2) + 0.08 MP (f/3.0)
    . 5 MP (f/2.2)
    . Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . MP4
    . MP4
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@120fps
    . HD 720p@60fps
  • Tính năng . Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    . Chụp ảnh, Chân dung, Quay video, Live Photo
    . AI Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Siêu cận (Macro)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
    . A.I Camera
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý T7225 (8 nhân, 12 nm) Snapdragon 662
  • Tốc độ CPU 2 × 1.8 GHz + 6 × 1.8 GHz 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610
  • Hệ điều hành Funtouch OS 14 (dựa trên Android 14) Android 10
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 115 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Bộ Nhớ Ngoài lên đến 2TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM + 1 micro SD 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 2.4 GHz / 5 GHz . Wi-Fi 802.11 b/g/n
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo . A-GPS
    . BDS
    . GALILEO
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.2 V4.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm
  • Kết nối khác FM
  • Cảm biến Cảm biến trọng lực, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu Polymer
  • Kích thước 167.30 × 76.95 × 8.19 mm
  • Trọng lượng 199g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5500 mAh (TYP) 4000mAh
  • Loại pin Li-ion Li-Ion
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 15W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 15W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP64
  • Bảo mật sinh trắc học Vân tay cạnh bên . Mở khóa bằng vân tay
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ghi âm cuộc gọi
    . Trợ lý ảo Google Assistant
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm Máy Y04, sách hướng dẫn, dây USB, củ sạc, que lấy SIM, ốp lưng, miếng dán màn hình (dán sẵn), thẻ bảo hành