thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo V25e 4G 8GB/128GB & Xiaomi 11 Lite 5G NE (6GB/128GB)

Vivo V25e 4G 8GB/128GB
6,090,000 ₫ 8,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi 11 Lite 5G NE (6GB/128GB)
5,490,000 ₫ 8,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 18 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2040 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.44" 6.55"
  • Độ sáng màn hình 800nits 800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 32MP
    . 64MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
    . 20 MP
    . 64 MP (f/1.8) x 8 MP (f/2.2) x 5 MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Ban đêm (Night Mode)
    . Chụp chân dung
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Quay video hiển thị kép
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . AI Camera
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Chạm lấy nét
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 32MP
    . 64MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
    . 20 MP
    . 64 MP (f/1.8) x 8 MP (f/2.2) x 5 MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@24fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@24fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Tính năng . Ban đêm (Night Mode)
    . Chụp chân dung
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Quay video hiển thị kép
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . AI Camera
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Chạm lấy nét
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G99 Snapdragon 778G 5G
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 Adreno 642L
  • Hệ điều hành Android 12 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113 GB 115 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • Định vị . BEIDOU
    . GALILEO
    . GLONASS
    . GPS
    . QZSS
    . GALILEO
    . BDS
    . GLONASS
    . GPS
  • Bluetooth V5.2 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác OTG . OTG
    . Đang cập nhật
    . Hồng ngoại
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay trong màn hình
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính . Khung nhựa
    . Mặt lưng kính
  • Kích thước 159.20mm x 74.20mm x 7.79mm 160.5mm x 75.7mm x 6.8mm
  • Trọng lượng 183g 158g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4500mAh 4250mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin Sạc nhanh 33W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 44W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Cử chỉ thông minh
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    Ghi âm cuộc gọi
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 10/2022 10/2021
  • Sản phẩm bao gồm V25e, Tai nghe, Sách hướng dẫn, Dây USB, Củ sạc USB, Dây chuyển tai nghe 3.5mm, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (dán sẵn) Máy, Sách hướng dẫn, Jack chuyển tai nghe 3.5mm, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A 33W