thông tin chung
So sánh sản phẩm ZTE Blade A55 (4GB/64GB) & TCL 408 (4GB/64GB)

ZTE Blade A55 (4GB/64GB)
1,990,000 ₫ 2,090,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL 408 (4GB/64GB)
2,090,000 ₫ 2,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng.
    Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình trong 12 tháng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 1600 x 720 1612 x 720
  • Kích thước màn hình 6.75" 6.6"
  • Độ sáng màn hình Đang cập nhật 400nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8.0MP
    . 13MP (ƒ/2.2)
    . 8MP f/2.0
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim 1080P@30FPS
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Steady Snap, Night Mode, Portrait Mode, Movie Mode, AI Scene Detection, Gesture Control
    . Auto Capture, Face Beautification
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8.0MP
    . 13MP (ƒ/2.2)
    . 8MP f/2.0
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim 1080P@30FPS
  • Tính năng . Steady Snap, Night Mode, Portrait Mode, Movie Mode, AI Scene Detection, Gesture Control
    . Auto Capture, Face Beautification
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc SC9863A MediaTek MT6762
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG PowerVR GE8322 IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành Android 14 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 45GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, tối đa 64GB microSD, hỗ trợ tối đa 512GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi 802.11/b/g/n/2.4G 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị . BDS
    . GPS
    . Glonass
    . Galileo
    . A-GPS
  • Bluetooth V5.2 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật Đang cập nhật
  • Cảm biến Cảm biến vân tay . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Đang cập nhật
  • Chất liệu Khung máy: Nhựa cao cấp Đang cập nhật
  • Kích thước 167.7mm x 77.4mm x 8.5mm 164.66mm x 75.4mm x 8.99mm
  • Trọng lượng 198g 190g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 10W Sạc 5V2A
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay, Nhận diện khuôn mặt . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Camera kép AI Đang cập nhật
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 07/2024 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm Cáp USB Type C, Củ sạc, Ốp lưng, Sách HDSD, Que lấy SIM Cốc sạc, cáp Type-C, nhãn dán LCD, hướng dẫn nhanh, Que chọc SIM, dán màn hình