thông tin chung
So sánh sản phẩm LG Smart Tivi 50UQ7050PSA & TCL Google Tivi QLED 98C655

LG Smart Tivi 50UQ7050PSA
7,990,000 ₫ 14,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL Google Tivi QLED 98C655
38,990,000 ₫ 69,900,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng
Tổng quan sản phẩm
  • Chất liệu chân đế
  • Chất liệu viền tivi
  • Năm ra mắt 2024
  • Độ sáng màn hình 450 nit
  • Loại Tivi 4K Ultra HD
  • Kích cỡ màn hình 50 inch 98 inch
  • Loại màn hình LED QLED
  • Hệ điều hành WebOS TV Google TV
  • Độ phân giải 4K (Ultra HD) 4K (Ultra HD)
  • Tần số quét thực 60 Hz 120 Hz
  • Smart Service . Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition
    . Amazon Alexa
    . Works with Apple Home
    . AI Home
    . Full Web Browser
    . Game Master 2.0
    . Video Chat
    . Miracast (Wireless Display)
    . Quick Settings
  • Các tính năng thông minh
  • Cổng kết nối . HDMI Input: 3ea (supports eARC, ALLM as specified in HDMI 2.1)
    . HDMI Audio Return Channel: eARC (HDMI 2)
    . USB Input: 2ea (v 2.0)
    . Wi-Fi: Wi-Fi (Wi-Fi 5)
    . Bluetooth Support: v 5.0
    . Ethernet Input: 1ea
    . RF In (Ăng-ten/Dây cáp): 1ea
    . SPDIF (Optical Digital Audio Out): 1ea
    . HDMI2. 1 (eARC&ARC)
    . HDMI CEC
    . AMD FreeSync
  • Thiết kế
  • Khả năng truy cập . Works with Apple Airplay2
    . App Store
    . Works with Hey Google
  • Nguồn điện AC 100~240V 50-60Hz
  • Kích thước
  • Khối lượng có chân
  • Phụ kiện
Công Nghệ Âm Thanh
  • Tổng công suất loa (10+10)*2+20W
  • Số lượng loa
  • Âm thanh vòm
  • Kết nối với loa tivi
  • Các công nghệ khác
  • Âm thanh DTS-HD+DTS Virtual X
Công nghệ hình ảnh
  • Công nghệ hình ảnh
  • Bộ xử lý
  • Video 4K@60p, 10bit
Tiện ích
  • Điều khiển tivi bằng điện thoại
  • Điều khiển bằng giọng nói
  • Chiếu hình từ điện thoại lên TV
  • Remote thông minh
  • Ứng dụng phổ biến
  • Tiện ích thông minh khác
Cổng kết nối
  • Kết nối Internet
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 5
    . BT5.0
  • USB
  • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh
  • Cổng xuất âm thanh