thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy S25 Plus - 12GB/256GB & Samsung Galaxy Z Fold4 - 256GB - Chính hãng

Samsung Galaxy S25 Plus - 12GB/256GB
22,490,000 ₫ 26,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy Z Fold4 - 256GB - Chính hãng
20,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 1-120Hz
  • Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải 3120x1440 MH Chính: 2176 x 1812 & Phụ: 2316 x 904
  • Kích thước màn hình 6.7" . MH chính: 7.6"
    . MH phụ: 6.2"
  • Độ sáng màn hình 2600nits 1200nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera siêu rộng 12MP
    . Camera góc rộng 50MP
    . Camera Tele 10MP
    . 12MP
    . Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
    . 10 MP & 4 MP
  • Quay phim
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Quay Log Video
    . Chụp hình Super HDR
    . Chế độ quay phim 10-bit HDR
    . Chân dung
    . Tự động lấy nét
    . Quay Video đêm
    . Tự động lấy nét
    . 4K 2160p@30fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 8K 4320p@24fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@30fps
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera siêu rộng 12MP
    . Camera góc rộng 50MP
    . Camera Tele 10MP
    . 12MP
    . Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
    . 10 MP & 4 MP
  • Quay phim
  • Tính năng . Quay Log Video
    . Chụp hình Super HDR
    . Chế độ quay phim 10-bit HDR
    . Chân dung
    . Tự động lấy nét
    . Quay Video đêm
    . Tự động lấy nét
    . 4K 2160p@30fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 8K 4320p@24fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@30fps
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm) Snapdragon 8+ Gen 1
  • Tốc độ CPU 1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 670
  • Hệ điều hành Android 15, One UI 7 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 12GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 216.3 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 nano SIM + Esim 1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Wi-Fi
  • Định vị
  • Bluetooth V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối, Màn hình nốt ruồi (Hole-In Display) Nguyên khối
  • Chất liệu Armor Aluminum Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
  • Kích thước 158.4mm x 75.8mm x 7.3mm 155.1mm x 130.1mm x 6.3mm
  • Trọng lượng 190g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4900mAh 4400mAh
  • Loại pin Li-on Li-Ion
  • Công nghệ pin . Super Fast Charging 2.0
    . Fast Wireless Charging 2.0
    . Wireless PowerShare
    . Sạc không dây
    . Sạc pin nhanh
    . Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 45W 25W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP68 IPX8
  • Bảo mật sinh trắc học Vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt . Thực hiện tác vụ liên ứng dụng bằng lời nói (Seamless Actions
    . across Apps)
    . Lọc âm thanh (Audio Eraser)
    . Biên tập Video thông minh (Auto trim)
    . Khoanh tròn để tìm kiếm (Circle to Search)
    . Trợ lý cuộc gọi (Call Assist)
    . Trợ lý chỉnh ảnh (Photo Assist)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 02-2025 08/2022
  • Sản phẩm bao gồm