thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy A36 5G - 8GB/128GB & Xiaomi 13T (12GB/256GB)

Samsung Galaxy A36 5G - 8GB/128GB
7,490,000 ₫ 8,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi 13T (12GB/256GB)
10,490,000 ₫ 12,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 144Hz
  • Công nghệ màn hình Super AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 1080 x 2340 2712 x 1220
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 1200nits 2600nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 50 + 8 + 5 MP
    . 12MP (HDR)
    . 20MP f/2.2
    . 50MP (f/1.9) + 50MP (f/1.9) + 12MP (f/2.2)
  • Quay phim . UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
    . Quay chậm 240fps @HD
    . Tối đa 1080p 30fps
    . Tối đa 4K@30fps
    . Quay phim siêu chậm 960fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chụp ảnh & video HDR
    . Chống rung quang học OIS
    . Zoom quang học 10x
    . Panorama
    . Xóa phông
    . Chế độ ban đêm
    . Chuyên nghiệp
    . Hyperlapse
    . Chuyển động siêu chậm
    . Tự động lấy nét
    . HDR
    . AR Sticker
    . Làm đẹp
    . Ảnh Raw
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Xiaomi ProCut
    . Video chuyên nghiệp
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay video ban đêm
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xiaomi ProFocus
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 50 + 8 + 5 MP
    . 12MP (HDR)
    . 20MP f/2.2
    . 50MP (f/1.9) + 50MP (f/1.9) + 12MP (f/2.2)
  • Quay phim . UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
    . Quay chậm 240fps @HD
    . Tối đa 1080p 30fps
    . Tối đa 4K@30fps
    . Quay phim siêu chậm 960fps
  • Tính năng . Chụp ảnh & video HDR
    . Chống rung quang học OIS
    . Zoom quang học 10x
    . Panorama
    . Xóa phông
    . Chế độ ban đêm
    . Chuyên nghiệp
    . Hyperlapse
    . Chuyển động siêu chậm
    . Tự động lấy nét
    . HDR
    . AR Sticker
    . Làm đẹp
    . Ảnh Raw
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Xiaomi ProCut
    . Video chuyên nghiệp
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay video ban đêm
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xiaomi ProFocus
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 6 Gen 3 MediaTek Dimensity 8200-Ultra
  • Tốc độ CPU . 2.4GHz, 1.8GHz
    . Octa-Core
    Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 710 ARM Mali-G610
  • Hệ điều hành Android 15 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 245 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD 1 TB Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động . 2G
    . 3G
    . 4G
    . 5G
    . LTE
    5G
  • Số khe SIM . 2 SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    . eSIM
    2 nano SIM
  • Wi-Fi . 802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
    . Wi-fi Direct
    Wi-Fi 6
  • Định vị GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS . GPS
    . Galileo
    . GLONASS
    . Beidou
    . NavIC
    . QZSS
    . GNSS supplementary positioning
    . Wireless network
    . Data network
    . MPE
  • Bluetooth V5.3 V5.4
  • Cổng kết nối/sạc Type C Type-C
  • Jack tai nghe Type C Type-C
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến Proximity sensor | 360° Ambient light sensor | Accelerometer | Gyroscope | Electronic compass | Linear motor | IR blaster | Flicker sensor | Color sensor
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng kính Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo (Xanh dương)
  • Kích thước 162.9mm x 78.2mm x 7.4mm . Bản lưng kính: 162.2mm x 75.7mm x 8.49mm
    . Bản lưng da: 162.2mm x 75.7mm x 8.62mm
  • Trọng lượng 195g 197g (Kính) | 193g (Da)
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-on Li-Po
  • Công nghệ pin Super Fast Charging 2.0 Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 45W 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP67 IP68
  • Bảo mật sinh trắc học . Vân tay trên màn hình
    . Khuôn mặt
    . Cảm biến vân tay trong màn hình
    . Nhận diện khuôn mặt 2D
  • Tính năng đặc biệt Chạm 2 lần sáng màn hình . Công nghệ TrueColor
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Loa kép
    . Không gian thứ hai
    . Khoá ứng dụng
    . HDR10+
    . HDR10
    . DCI-P3
    . Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 03/2024 09/2023
  • Sản phẩm bao gồm Thân máy, Củ sạc, Dây cáp USB-C, Ốp lưng, Dụng cụ lấy SIM, Sách HDSD