thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy A35 - 8GB/128GB & Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB)

Samsung Galaxy A35 - 8GB/128GB
6,190,000 ₫ 8,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB)
5,590,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 18 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình Super AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2340 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.6" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 1000nits 1200nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 13 MP
    . 50MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 5MP (f/2.4)
    . 16 MP
    . 108 MP (f/1.9) x 8 MP (f/2.2) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 4K (3840 x 2160)@30fps
    . Quay chậm HD@240fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video Full HD
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kĩ thuật số 10x
    . Panorama
    . Macro
    . Xóa phông
    . Chế độ ban đêm
    . Chuyên nghiệp
    . Hyperlapse
    . Chuyển động siêu chậm
    . Tự động lấy nét inch
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Xóa phông
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . HDR
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 13 MP
    . 50MP (f/1.8) + 8MP (f/2.2) + 5MP (f/2.4)
    . 16 MP
    . 108 MP (f/1.9) x 8 MP (f/2.2) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . 4K (3840 x 2160)@30fps
    . Quay chậm HD@240fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video Full HD
  • Tính năng . Zoom kĩ thuật số 10x
    . Panorama
    . Macro
    . Xóa phông
    . Chế độ ban đêm
    . Chuyên nghiệp
    . Hyperlapse
    . Chuyển động siêu chậm
    . Tự động lấy nét inch
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Xóa phông
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . HDR
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Exynos 1380 Snapdragon 695 5G
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G68 MP5 Adreno 619
  • Hệ điều hành Android 14 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 1 SIM + 1 khe phụ (SIM/thẻ nhớ) 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . Glonass
    . Beidou
    . Galileo
    . QZSS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BDS
    . GPS
  • Bluetooth V5.3 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật Hồng ngoại
  • Cảm biến Cảm biến vân tay trong màn hình . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng kính Khung nhựa & Mặt lưng kính
  • Kích thước 161.7mm x 78.0mm x 8.2mm 164.19mm x 76.1mm x 8.12mm
  • Trọng lượng 209g 202g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh Sạc pin nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 25W 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP67 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học . Khuôn mặt
    . Vân tay dưới màn hình
    . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Ghi âm cuộc gọi
    . Hỗ trợ radio FM
    . khoanh tròn để tìm kiếm
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Loa kép
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 03/2024 02/2022
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Type C Máy, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A 67W