thông tin chung
So sánh sản phẩm Redmi Note 13 Pro+ 5G (8GB/256GB) & Vivo T1 5G

Redmi Note 13 Pro+ 5G (8GB/256GB)
8,250,000 ₫ 10,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Vivo T1 5G
7,250,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng.
    Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2712 x 1220 2404 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.67" 6.44"
  • Độ sáng màn hình 1800nits 1300nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 16MP f/2.4
    . 200MP (f/1.7) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . 16MP
    . 64MP (f/1.79) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30/60fps
    . 720p 1280x720 ở tốc độ 30fps
    . 4K (3840x2160) @ 24/30fps
    . 1080p (1920x1080) @ 30/60fps
    . 720p (1280x720) @ 30fps
    . Chuyển động chậm: 1080p (1920x1080) @ 120fps
    . Chuyển động chậm: 720p (1280x720) @ 120/240fps
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . Live Photo
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Chống rung
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 16MP f/2.4
    . 200MP (f/1.7) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
    . 16MP
    . 64MP (f/1.79) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30/60fps
    . 720p 1280x720 ở tốc độ 30fps
    . 4K (3840x2160) @ 24/30fps
    . 1080p (1920x1080) @ 30/60fps
    . 720p (1280x720) @ 30fps
    . Chuyển động chậm: 1080p (1920x1080) @ 120fps
    . Chuyển động chậm: 720p (1280x720) @ 120/240fps
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . Live Photo
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Chống rung
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Dimensity 7200 Ultra SDM 778G
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.8 GHz Cortex-A715 & 6x2.0 GHz Cortex-A510) Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G610 Adreno 642L
  • Hệ điều hành Android 13 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 104 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 6/Wi-Fi 5/Wi-Fi 4/802.11a/b/g
  • Định vị . Beidou
    . GPS
    . Galileo
    . GLONASS
    . QZSS
    . A-GPS
    . A-GLONASS
    . A-BDS
    . Mạng không dây
    . Mạng dữ liệu
    . Định vị được hỗ trợ bằng cảm biến
  • Bluetooth V5.3 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Không Type-C
  • Kết nối khác . OTG
    . Đang cập nhật
    . Hồng ngoại
    Đang cập nhật
  • Cảm biến Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Điều khiển hồng ngoại | Con quay hồi chuyển | Động cơ tuyến tính trục X . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bà
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa, mặt lưng kính Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp
  • Kích thước 161.4mm x 74.2mm x 8.9mm 159.7mm x 73.6mm x 8.49mm
  • Trọng lượng 204,5g 180.3g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 4700mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc pin nhanh
    . Siêu tiết kiệm pin
    Sạc pin nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 120W 66W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP68 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học . Cảm biến vân tay dưới màn hình
    . Mở khóa bằng khuôn mặt AI
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đo nhịp tim
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Loa kép
    . Không gian thứ hai
    . Khoá ứng dụng
    . DCI-P3
    . Cửa sổ nổi
    . Cử chỉ thông minh
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Cử chỉ thông minh
    . Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 01/2024 07/2022
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A T1 5G, Sách hướng dẫn, Dây USB, Củ sạc USB, Que lấy SIM, Ốp lưng, Miếng dán màn hình (dán sẵn)