thông tin chung
So sánh sản phẩm Redmi Note 13 (6GB/128GB)

Redmi Note 13 (6GB/128GB)
3,590,000 ₫ 4,890,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED
  • Độ phân giải 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.67"
  • Độ sáng màn hình 1800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 16MP f/2.4
    . 108MP (f/1.7) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080p 30fps
    . 720p 30fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tilt-shift
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 16MP f/2.4
    . 108MP (f/1.7) + 8MP (f/2.2) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080p 30fps
    . 720p 30fps
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tilt-shift
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 685
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610
  • Hệ điều hành Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 104 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD tối đa 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi Protocol: 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . BDS
    . Galileo
  • Bluetooth V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm
  • Kết nối khác Hồng ngoại
  • Cảm biến Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Điều khiển hồng ngoại | Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung và mặt lưng nhựa
  • Kích thước 162.24mm x 75.55mm x 7.97mm
  • Trọng lượng 188.5g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh
  • Loại pin Li-Po
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc pin nhanh
    . Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54
  • Bảo mật sinh trắc học . Cảm biến vân tay trong màn hình
    . Mở khóa bằng khuôn mặt AI
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Loa kép
    . Không gian thứ hai
    . Khoá ứng dụng
    . DCI-P3
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 01/2024
  • Sản phẩm bao gồm Máy, sạc, Cáp USB Type-C, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ, Hướng dẫn sử dụng nhanh