thông tin chung
So sánh sản phẩm Redmi Note 12 (4GB/128GB) & TCL 40 SE (6GB/256GB)

Redmi Note 12 (4GB/128GB)
2,990,000 ₫ 4,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL 40 SE (6GB/256GB)
2,390,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng
    Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình trong 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED DotDisplay IPS LCD
  • Độ phân giải 2400 x 1080 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.67" 6.75"
  • Độ sáng màn hình 1200nits 450nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 13MP f/2.45
    . 50MP (f/1.8) x 8MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
    . 8MP f/2.0
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    1080P@30FPS
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Góc rộng (Wide)
    . Bokeh, HDR, Panorama, AI scene detection, Face detection
    . Face beauty, HDR
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 13MP f/2.45
    . 50MP (f/1.8) x 8MP (f/2.2) x 2MP (f/2.4)
    . 8MP f/2.0
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    1080P@30FPS
  • Tính năng . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Góc rộng (Wide)
    . Bokeh, HDR, Panorama, AI scene detection, Face detection
    . Face beauty, HDR
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 685 MediaTek Helio G37
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.9 GHz Cortex-A53) Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành Android 13 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 101 GB 231GB
  • Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 1TB microSD, hỗ trợ tối đa 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BDS
    . GPS
    . Glonass
    . Galileo
    . A-GPS
  • Bluetooth V5.0 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Đang cập nhật
  • Chất liệu Nhựa Đang cập nhật
  • Kích thước 165.66mm x 75.96mm x 7.85mm 167.91mm x 76.5mm x 8.45mm
  • Trọng lượng 183.5g 190g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5010mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh Sạc 9V2A
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 18W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP53 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học . Cảm biến vân tay cạnh máy
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Âm thanh Hi-Res Audio Đang cập nhật
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 04/2023 04/2023
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A Cốc sạc, cáp Type-C, Hướng dẫn nhanh, Que chọc SIM, Dán màn hình