thông tin chung
So sánh sản phẩm Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB) & Xiaomi Redmi Note 9 Pro - 6GB/128GB - Chính hãng DGW

Redmi Note 11 Pro 5G (8GB/128GB)
5,590,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi Redmi Note 9 Pro - 6GB/128GB - Chính hãng DGW
5,890,000 ₫ 6,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng
    Chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
  • Độ phân giải 2400 x 1080 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.67" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 1200nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 16 MP
    . 108 MP (f/1.9) x 8 MP (f/2.2) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video Full HD
    . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Đèn Flash trợ sáng
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 16 MP
    . 108 MP (f/1.9) x 8 MP (f/2.2) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
    . 16 MP
  • Quay phim . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video Full HD
    . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
  • Tính năng . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Đèn Flash trợ sáng
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 695 5G Snapdragon 720G
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 619 Adreno 618
  • Hệ điều hành Android 11 Android 10
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 115 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . GLONASS
    . GALILEO
    . BDS
    . GPS
    . A-GPS
    . BDS
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.1 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Hồng ngoại
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng kính
  • Kích thước 164.19mm x 76.1mm x 8.12mm
  • Trọng lượng 202g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5020mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Loa kép
    . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Ghi âm cuộc gọi
    . Nhân bản ứng dụng
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 02/2022
  • Sản phẩm bao gồm Máy, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A 67W