thông tin chung
So sánh sản phẩm Infinix HOT 30i (8+8GB/128GB) - Chính hãng & Redmi A3 (4GB/128GB)

Infinix HOT 30i (8+8GB/128GB) - Chính hãng
2,290,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Redmi A3 (4GB/128GB)
2,290,000 ₫ 2,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    . Bộ sản phẩm bao gồm: Thân máy, Sạc, Cáp USB-C, Tài liệu HDSD.
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 18 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 1612 x 720 1650 x 720
  • Kích thước màn hình 6.56" 6.71"
  • Độ sáng màn hình 500nits 500nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera góc rộng 13 MP f/1.9 AF
    . Camera chiều sâu 0.08 MP
    . 8 MP, f/2.0
    . 5MP f/2.2
    . 8MP (f/2.0) x 0.08 MP
  • Quay phim 1080p@30fps . Quay video Full HD
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng Quay phim 1080p@30fps . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . HDR
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Làm đẹp
    . Flash màn hình
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera góc rộng 13 MP f/1.9 AF
    . Camera chiều sâu 0.08 MP
    . 8 MP, f/2.0
    . 5MP f/2.2
    . 8MP (f/2.0) x 0.08 MP
  • Quay phim 1080p@30fps . Quay video Full HD
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng Quay phim 1080p@30fps . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . HDR
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Làm đẹp
    . Flash màn hình
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc T606 MediaTek Helio G36
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55) Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 MP1 IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành Android 12 Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, tối đa 1TB microSD, hỗ trợ tối đa 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi IEEE 802.11 ac/a/b/g/n(2.4GHz/5GHz) 2.4GHz/5GHz Wi-Fi
  • Định vị . GPS
    . Glonass
    . Galileo
    . Beidou
  • Bluetooth Có hỗ trợ V5.4
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến tiệm cận ảo
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh ảo
    . Gia tốc kế
    . La bàn điện tử
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Mặt lưng kính hoặc da (tuỳ theo phiên bản màu sắc)
  • Kích thước 164mm x 75.75mm x 8.4mm 168.4mm x 76.3mm x 8.3mm
  • Trọng lượng 193g (Da PU) | 199g (Kính)
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 18W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Mở rộng bộ nhớ RAM
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 03/2024
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Type C, Củ sạc rời đầu Type A