thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy A16 4GB/128GB & realme C35 - 4GB/128GB

Samsung Galaxy A16 4GB/128GB
4,290,000 ₫ 5,090,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme C35 - 4GB/128GB
4,490,000 ₫ 4,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
  • Độ phân giải 1080 x 2340 2408 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.6"
  • Độ sáng màn hình 800nits 600nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 50 + 5 + 2 MP
    . 13 MP
    . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4) x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . FHD (1920 x 1080)@30fps
    . Quay chậm 120fps @HD
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . 480p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom quang học 10x
    . Panorama
    . Xóa phông
    . Chế độ ban đêm
    . Chuyên nghiệp
    . Hyperlapse
    . Chuyển động siêu chậm
    . Tự động lấy nét
    . Làm đẹp
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . AI Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Google Lens
    . Siêu cận (Macro)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Làm đẹp A.I
    . Quay video HD
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 50 + 5 + 2 MP
    . 13 MP
    . 8 MP
    . 50 MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4) x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . FHD (1920 x 1080)@30fps
    . Quay chậm 120fps @HD
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
    . 480p@30fps
  • Tính năng . Zoom quang học 10x
    . Panorama
    . Xóa phông
    . Chế độ ban đêm
    . Chuyên nghiệp
    . Hyperlapse
    . Chuyển động siêu chậm
    . Tự động lấy nét
    . Làm đẹp
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . AI Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Google Lens
    . Siêu cận (Macro)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . HDR
    . Làm đẹp A.I
    . Quay video HD
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G99 Unisoc T616
  • Tốc độ CPU . 2.2GHz,2.0GHz
    . Octa-Core
    Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành Android 14 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB-8GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 109.4GB 108 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động . 2G
    . 3G
    . 4G
    . LTE
    4G
  • Số khe SIM 2 SIM + 1 thẻ nhớ riêng 2 Nano SIM
  • Wi-Fi . 802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80
    . Wi-Fi Direct
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Định vị GPS, Glonass , Beidou , Galileo
  • Bluetooth V5.3 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến trọng lực
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Nhựa Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 164.4 x 77.9 x 7.9mm 164.4mm x 75.6mm x 8.1mm
  • Trọng lượng 192g 189g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-on Li-Po
  • Công nghệ pin Super Fast Charing . Sạc pin nhanh
    . Sạc ngược qua cáp
  • Hỗ trợ sạc tối đa 25 W 18W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54 Không có
  • Bảo mật sinh trắc học . Vân tay cạnh bên
    . Mẫu hình
    . PIN
    . Mật khẩu
    . Khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Chạm 2 lần sáng màn hình Chế độ siêu tiết kiệm năng lượng
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 04/2022
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A