thông tin chung
So sánh sản phẩm realme C33 4GB/64GB & ZTE Blade V50 Design (8GB/256GB)

realme C33 4GB/64GB
2,790,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

ZTE Blade V50 Design (8GB/256GB)
2,890,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 1600 x 720 2408 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.5" 6.6"
  • Độ sáng màn hình Đang cập nhật Đang cập nhật
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
    . 8MP
    . 50MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
    . 8MP
    . 50MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) + 2MP (f/2.4)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc Tiger T612 Unisoc T606
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-Core ( 2*Cortex-A75 @ 1.6GHz + 6*Cortex-A55 @1.6GHz)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành Android 12 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 56 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, tối đa 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . GPS
    . AGPS
    . GLONASS
    . Galileo
  • Bluetooth V5.0 V5.2
  • Cổng kết nối/sạc Micro USB Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
  • Kết nối khác OTG Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Pin rời
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Mặt lưng kính, Khung nhựa
  • Kích thước 164.2mm x 75.7mm x 8.3mm 164.96mm x 76.1mm x 8.3mm
  • Trọng lượng 187g 207g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Siêu tiết kiệm pin Hỗ trợ sạc 22.5W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W 22.5W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Không Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt Cảm biến vân tay đặt tại nút nguồn
  • Tính năng đặc biệt . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Cử chỉ thông minh
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt màn hình
    Đang cập nhật
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 10/2022 10/2023
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp microUSB, Củ sạc rời đầu Type A ZTE Blade V50 Design, Sạc và Cáp Type-C, Que chọc SIM, Sách HDSD