thông tin chung
So sánh sản phẩm Nubia V60 Design (6+10GB/256GB) & realme C33 4GB/64GB

Nubia V60 Design (6+10GB/256GB)
2,690,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme C33 4GB/64GB
2,790,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.6" 6.5"
  • Độ sáng màn hình Đang cập nhật Đang cập nhật
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8MP FF
    . 50MP + 2MP
    . 5 MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Auto HDR
    . AI Photos
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8MP FF
    . 50MP + 2MP
    . 5 MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Tính năng . Auto HDR
    . AI Photos
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Octa-Core 1.6GHz Unisoc Tiger T612
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Chip T606 ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành MyOS 13 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 56 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 SIM (Nano-SIM) 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
  • Định vị GPS . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
  • Bluetooth V5.2 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Micro USB
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật OTG
  • Cảm biến . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Hole Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 164.2mm x 75.3mm x 8.6mm 164.2mm x 75.7mm x 8.3mm
  • Trọng lượng Đang cập nhật 187g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Đang cập nhật Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 22.5W Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 22.5W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật Không
  • Bảo mật sinh trắc học Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Đang cập nhật . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Cử chỉ thông minh
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 05/2024 10/2022
  • Sản phẩm bao gồm Đang cập nhật Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp microUSB, Củ sạc rời đầu Type A