thông tin chung
So sánh sản phẩm Vivo Y04 (V2430) (6GB/128GB) & realme C33 3GB/32GB

Vivo Y04 (V2430) (6GB/128GB)
3,690,000 ₫ 3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme C33 3GB/32GB
2,290,000 ₫ 3,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình LCD LCD
  • Độ phân giải 1600 × 720 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.74" 6.5"
  • Độ sáng màn hình 570nits 400nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 13 MP (f/2.2) + 0.08 MP (f/3.0)
    . 5 MP (f/2.2)
    . 5MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . MP4
    . MP4
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    . Chụp ảnh, Chân dung, Quay video, Live Photo
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 13 MP (f/2.2) + 0.08 MP (f/3.0)
    . 5 MP (f/2.2)
    . 5MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . MP4
    . MP4
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Tính năng . Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    . Chụp ảnh, Chân dung, Quay video, Live Photo
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý T7225 (8 nhân, 12 nm) Unisoc Tiger T612
  • Tốc độ CPU 2 × 1.8 GHz + 6 × 1.8 GHz Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành Funtouch OS 14 (dựa trên Android 14) Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 3GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 24GB
  • Thẻ nhớ ngoài Bộ Nhớ Ngoài lên đến 2TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM + 1 micro SD 2 nano SIM
  • Wi-Fi 2.4 GHz / 5 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
  • Định vị GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
  • Bluetooth V5.2 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Micro USB
  • Jack tai nghe 3.5 mm
  • Kết nối khác FM OTG
  • Cảm biến Cảm biến trọng lực, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Polymer Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 167.30 × 76.95 × 8.19 mm 164.2mm x 75.7mm x 8.3mm
  • Trọng lượng 199g 187g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5500 mAh (TYP) 5000mAh
  • Loại pin Li-ion Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 15W Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 15W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP64 Không
  • Bảo mật sinh trắc học Vân tay cạnh bên Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Cử chỉ thông minh
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 10/2022
  • Sản phẩm bao gồm Máy Y04, sách hướng dẫn, dây USB, củ sạc, que lấy SIM, ốp lưng, miếng dán màn hình (dán sẵn), thẻ bảo hành Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp microUSB, Củ sạc rời đầu Type A