thông tin chung
So sánh sản phẩm ZTE Blade A55 (4GB/64GB) & realme C33 3GB/32GB

ZTE Blade A55 (4GB/64GB)
1,990,000 ₫ 2,090,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme C33 3GB/32GB
2,290,000 ₫ 3,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD LCD
  • Độ phân giải 1600 x 720 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.75" 6.5"
  • Độ sáng màn hình Đang cập nhật 400nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8.0MP
    . 13MP (ƒ/2.2)
    . 5MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8.0MP
    . 13MP (ƒ/2.2)
    . 5MP
    . 50 MP x 0.3 MP (f/2.8)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc SC9863A Unisoc Tiger T612
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG PowerVR GE8322 ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành Android 14 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 3GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 24GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, tối đa 64GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi 802.11/b/g/n/2.4G Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
  • Bluetooth V5.2 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Micro USB
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật OTG
  • Cảm biến Cảm biến vân tay . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung máy: Nhựa cao cấp Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 167.7mm x 77.4mm x 8.5mm 164.2mm x 75.7mm x 8.3mm
  • Trọng lượng 198g 187g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 10W Siêu tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật Không
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay, Nhận diện khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Camera kép AI . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Cử chỉ thông minh
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 07/2024 10/2022
  • Sản phẩm bao gồm Cáp USB Type C, Củ sạc, Ốp lưng, Sách HDSD, Que lấy SIM Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp microUSB, Củ sạc rời đầu Type A