thông tin chung
So sánh sản phẩm ZTE Blade A35 (4GB/64GB) & realme C30s 2GB/32GB

ZTE Blade A35 (4GB/64GB)
1,890,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme C30s 2GB/32GB
1,750,000 ₫ 2,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình LCD LCD
  • Độ phân giải 1600 x 720 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.75" 6.5"
  • Độ sáng màn hình 400nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8.0MP AF + AI
    . 5.0 MP
    . 8MP
    . 5MP
  • Quay phim . 480P@30fp
    . 720P@30fps
    . 1080P@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Tự động lấy nét (AF)
    . A.I Camera
    . Làm đẹp, Bộ lọc, HDR, Góc nhìn toàn cảnh, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Siêu chụp đêm, Chuyên gia.
    . Làm đẹp, Bộ lọc, HDR
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8.0MP AF + AI
    . 5.0 MP
    . 8MP
    . 5MP
  • Quay phim . 480P@30fp
    . 720P@30fps
    . 1080P@30fps
  • Tính năng . Tự động lấy nét (AF)
    . A.I Camera
    . Làm đẹp, Bộ lọc, HDR, Góc nhìn toàn cảnh, Chân dung, Tua nhanh thời gian, Siêu chụp đêm, Chuyên gia.
    . Làm đẹp, Bộ lọc, HDR
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc SC9863A Unisoc SC9863A1
  • Tốc độ CPU 1.6 GHz Octa-core 1.6 GHz Cortex-A55
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành Android 14 . inchrealme UI Go Edition
    . Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 2GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 23GB
  • Thẻ nhớ ngoài Micro 1TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • Wi-Fi 802.11 /b/g/n/2.4G 2.4GHz
  • Định vị
  • Bluetooth V5.2 V4.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Micro USB
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung máy: Nhựa cao cấp Nhựa + hợp kim nhôm
  • Kích thước 167.7mm x 77.4mm x 8.5mm 164.2mm x 75.7mm x 8.5mm
  • Trọng lượng 195g 186g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc 10W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Không
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khóa bằng khuôn mặt Vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt Mở rộng RAM ảo
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 09/2022
  • Sản phẩm bao gồm . Cáp USB Type C
    . Củ sạc
    . Ốp lưng
    . Sách HDSD
    . Que lấy SIM
    Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp microUSB, Củ sạc rời đầu Type A