thông tin chung
So sánh sản phẩm Realme 13+ 5G 8/256GB & Xiaomi Mi Note 10 - 6GB/128GB - Chính Hãng DGW

Realme 13+ 5G 8/256GB
7,990,000 ₫ 9,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi Mi Note 10 - 6GB/128GB - Chính Hãng DGW
8,990,000 ₫ 12,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Chính hãng 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz
  • Công nghệ màn hình OLED AMOLED
  • Độ phân giải 1080x2400 2340 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.67" 6.47"
  • Độ sáng màn hình 2000 nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 50MP (chính) + 2MP (phụ)
    . 16MP
    . Chính 108 MP & Phụ 20 MP, 12 MP, 5 MP, 2 MP
    . 32 MP
  • Quay phim . 4K@30fps, 1080p@60fps/30fps, 720p@60fps/30fps
    . 1080p@30fps, 720p@30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@960fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chế độ Ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Quay tua nhanh thời gian, Chế độ Quay video hiển thị kép
    . Chế độ ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp chuyên nghiệp, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp độ phân giải cao, Chế độ Chụp đường phố, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Chuyển động chậm, Chế độ Chụp nghiêng - Dịch chuyển, Chế độ Chụp phơi sáng, Quét tài liệu, Chế độ phim, Chế độ Quay video hiển thị kép, Ống kính Googles.
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Góc rộng (Wide)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Lấy nét bằng laser
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
    . Siêu cận (Macro)
    . Siêu độ phân giải
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
    . Zoom quang học
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 50MP (chính) + 2MP (phụ)
    . 16MP
    . Chính 108 MP & Phụ 20 MP, 12 MP, 5 MP, 2 MP
    . 32 MP
  • Quay phim . 4K@30fps, 1080p@60fps/30fps, 720p@60fps/30fps
    . 1080p@30fps, 720p@30fps
    . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@960fps
  • Tính năng . Chế độ Ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Quay tua nhanh thời gian, Chế độ Quay video hiển thị kép
    . Chế độ ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp chuyên nghiệp, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp độ phân giải cao, Chế độ Chụp đường phố, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Chuyển động chậm, Chế độ Chụp nghiêng - Dịch chuyển, Chế độ Chụp phơi sáng, Quét tài liệu, Chế độ phim, Chế độ Quay video hiển thị kép, Ống kính Googles.
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Góc rộng (Wide)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Lấy nét bằng laser
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
    . Siêu cận (Macro)
    . Siêu độ phân giải
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
    . Zoom quang học
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Dimensity 7300 Energy 5G Snapdragon 730G
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Mali-G615 MC2 Adreno 618
  • Hệ điều hành Android 14 với giao diện Realme UI 5.0
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 227GB Khoảng 111 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ microSDXC 2TB (dùng chung khe SIM) Không
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM (hỗ trợ 1 SIM + 1 SIM hoặc 1 thẻ SD) 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS . A-GPS
    . BDS
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.4 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc USB Type-C 2.0 Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác AGPS, mạng LAN, OTG
  • Cảm biến Cảm biến cảm ứng từ, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, Cảm biến gia tốc, Hỗ trợ đếm bước chân, Cảm biến nhấp nháy
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Mặt lưng cong, viền mỏng
  • Chất liệu Nhựa
  • Kích thước 161.7 x 74.7 x 7.6 mm
  • Trọng lượng 185g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5260mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh Ultra
  • Hỗ trợ sạc tối đa 80W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP65
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay dưới màn hình, nhận diện khuôn mặt . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt Chế độ siêu tiết kiệm pin, hệ thống tản nhiệt, chế độ trò chơi (Game Mode) . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Đèn pin
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 11/2024
  • Sản phẩm bao gồm Điện thoại, cáp sạc USB Type-C, củ sạc 80W, que chọc SIM, ốp lưng silicon, sách hướng dẫn sử dụng