thông tin chung
So sánh sản phẩm OSCAL TIGER 12 (8GB/128GB) NFC & Vivo Y19S 8/128GB

OSCAL TIGER 12 (8GB/128GB) NFC
3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Vivo Y19S 8/128GB
4,100,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 2460 x 1080 Chính 50 MP & Phụ 0.08 MP
  • Kích thước màn hình 6.78" 6.68"
  • Độ sáng màn hình 500nits 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 13MP Samsung ISOCELL3L6
    . 64MP + 2MP
    . 5 MP (f/2.2)
    . 50 MP (f/1.8) x 0.08 MP
  • Quay phim . 1440p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 13MP Samsung ISOCELL3L6
    . 64MP + 2MP
    . 5 MP (f/2.2)
    . 50 MP (f/1.8) x 0.08 MP
  • Quay phim . 1440p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1080p@30fps
  • Tính năng . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Chụp ảnh chuyển động
    . Chụp đêm
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G99 Unisoc Tiger T612
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 MC2 Mali-G57
  • Hệ điều hành Android 13 Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8 GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD tối đa 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . Glonass
    . Galileo
    . Beidou
  • Bluetooth V5.0 v5.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm Đang cập nhật
  • Kết nối khác Đang cập nhật OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Đang cập nhật Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 168.5mm x 76.6mm x 8.4mm 165.75 mm x 76.1 mm x 8.1 mm
  • Trọng lượng 198.3g 198g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5500 mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 33W Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 15 W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật IP64
  • Bảo mật sinh trắc học . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Mở khóa bằng khuôn mặt 2D
    Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt Siêu Chụp Đêm . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Âm thanh AKG
    . Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 04/2024 11/2024
  • Sản phẩm bao gồm Thân máy, Củ sạc 33W chuẩn PD,PPS, Cáp C-C, Ốp lưng, Dụng cụ lấy SIM ,Miếng dán màn hình (dán sẵn trên thân máy), Miếng dán cường lực, Sách HDSD Máy Y19S, Củ sạc, cáp sạc microUSB