thông tin chung
So sánh sản phẩm OSCAL TIGER 12 (8GB/128GB) NFC & Samsung Galaxy A11 - Chính hãng

OSCAL TIGER 12 (8GB/128GB) NFC
3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy A11 - Chính hãng
2,690,000 ₫ 2,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD PLS TFT LCD
  • Độ phân giải 2460 x 1080 1560 x 720
  • Kích thước màn hình 6.78" 6.4"
  • Độ sáng màn hình 500nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 13MP Samsung ISOCELL3L6
    . 64MP + 2MP
    . Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim . 1440p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1080p@30fps
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Góc rộng (Wide)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 13MP Samsung ISOCELL3L6
    . 64MP + 2MP
    . Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim . 1440p@30fps
    . 1080p@30fps
    . 1080p@30fps
    FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Góc rộng (Wide)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G99
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 MC2 Adreno 506
  • Hệ điều hành Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 3GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 21 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD tối đa 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . GPS
    . Glonass
    . Galileo
    . Beidou
    . A-GPS
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.0 V4.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Đang cập nhật
  • Chất liệu Đang cập nhật
  • Kích thước 168.5mm x 76.6mm x 8.4mm
  • Trọng lượng 198.3g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 4000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 33W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Mở khóa bằng khuôn mặt 2D
    . Mở khóa bằng vân tay
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Siêu Chụp Đêm . Âm thanh Dolby Audio
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
    . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Đèn pin
    . Nhân bản ứng dụng
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 04/2024
  • Sản phẩm bao gồm Thân máy, Củ sạc 33W chuẩn PD,PPS, Cáp C-C, Ốp lưng, Dụng cụ lấy SIM ,Miếng dán màn hình (dán sẵn trên thân máy), Miếng dán cường lực, Sách HDSD