thông tin chung
So sánh sản phẩm OSCAL TIGER 10 (8+8GB/256GB) - Chính hãng & Samsung Galaxy A11 - Chính hãng

OSCAL TIGER 10 (8+8GB/256GB) - Chính hãng
2,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy A11 - Chính hãng
2,690,000 ₫ 2,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
  • Công nghệ màn hình HD+ PLS TFT LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 1560 x 720
  • Kích thước màn hình 6.56" 6.4"
  • Độ sáng màn hình
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera sau 50MP(Samsung® ISOCELL JN1) +2MP
    . Camera trước 8MP
    . Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Góc rộng (Wide)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera sau 50MP(Samsung® ISOCELL JN1) +2MP
    . Camera trước 8MP
    . Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Chạm lấy nét
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Góc rộng (Wide)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Octa-core Unisoc T606
  • Tốc độ CPU 2*A75@1.6GHz + 6*A55@1.6GHz 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 506
  • Hệ điều hành Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 3GB
  • Bộ nhớ trong 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 21 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động . GSM spec: 850/900/1800/1900(B2/B3/B5/B8)
    . 3G spec: WCDMA:B1/B8
    . LTE spec: TDD:B40 FDD:B1/B3/B7/B8/B19/B20
    4G
  • Số khe SIM 2 (SIMx2 + Thẻ TFx1) 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 5 . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . A-GPS
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.0 V4.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến Cảm biến vân tay, mở khóa nhanh chóng, bảo mật an toàn
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu
  • Kích thước
  • Trọng lượng
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4000mAh
  • Loại pin Li-Ion
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khóa bằng vân tay
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Âm thanh Dolby Audio
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
    . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Đèn pin
    . Nhân bản ứng dụng
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm