thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO Reno11 F 5G (8GB/256GB) & OPPO Reno8 T 5G (8GB/128GB)

OPPO Reno11 F 5G (8GB/256GB)
7,590,000 ₫ 8,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

OPPO Reno8 T 5G (8GB/128GB)
7,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải 2412 x 1080 2412 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.7"
  • Độ sáng màn hình 1100nits 800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera chính: 64MP; f/1.7; FOV 81°; AF
    . Camera góc rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°
    . Camera macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°
    . 32MP; f/2.4; FOV 90°
    . 32 MP
    . 108 MP (f/1.7) x 2 MP (f/3.3) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . 4K/1080P/720P@30fps; 1080P@30fps;
    . 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chế độ chuyên nghiệp, Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Extra HD, Chụp toàn cảnh, Chụp cận cảnh, Slow-motion, Time-Lapse, Dual-view video, Sticker, Quét văn bản, Google Lens
    . Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Chụp toàn cảnh, Time-lapse, Dual-view video, Sticker
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Chuyên nghiệp
    . Hiển vi
    . Bộ lọc màu
    . Quay video hiển thị kép
    . Nhãn dán
    . Làm đẹp
    . Google Lens
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Quay chậm
    . Trôi nhanh thời gian
    . Ban đêm
    . AI Camera
    . Siêu độ phân giải
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera chính: 64MP; f/1.7; FOV 81°; AF
    . Camera góc rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°
    . Camera macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°
    . 32MP; f/2.4; FOV 90°
    . 32 MP
    . 108 MP (f/1.7) x 2 MP (f/3.3) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . 4K/1080P/720P@30fps; 1080P@30fps;
    . 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
  • Tính năng . Chế độ chuyên nghiệp, Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Extra HD, Chụp toàn cảnh, Chụp cận cảnh, Slow-motion, Time-Lapse, Dual-view video, Sticker, Quét văn bản, Google Lens
    . Quay phim, Chụp ảnh, Chụp chân dung, Chụp đêm, Chụp toàn cảnh, Time-lapse, Dual-view video, Sticker
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Chuyên nghiệp
    . Hiển vi
    . Bộ lọc màu
    . Quay video hiển thị kép
    . Nhãn dán
    . Làm đẹp
    . Google Lens
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Quay chậm
    . Trôi nhanh thời gian
    . Ban đêm
    . AI Camera
    . Siêu độ phân giải
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp đêm
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Dimensity 7050 Snapdragon 695 5G
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G68 MC4 Adreno 619
  • Hệ điều hành Android 14 Coloros 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 113 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 SIM (Nano-SIM)
  • Wi-Fi . Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
    . WLAN 2.4GHz/WLAN 5GHz;
    . WLAN Display; WLAN tethering; Wi-Fi 5GHz 80MHz; 2×2 MIMO
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị BeiDou: B1I; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1 . GLONASS
    . GPS
    . GALILEO
    . BEIDOU
    . QZSS
  • Bluetooth V5.2 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . La bàn số
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến trọng lực
    . Con quay hồi chuyển
    . Đếm bước
    Cảm biến vân tay trong màn hình
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung hợp kim & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 161.6mm x 74.7mm x 7.54mm 162.3mm x 74.3mm x 7.7mm
  • Trọng lượng 177g 171g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 4800mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC
  • Hỗ trợ sạc tối đa 67W 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IPX4
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay trong màn hình. Nhận diện khuôn mặt 2D Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Cử chỉ thông minh
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 2023 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A