thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO Find N3 (16GB/512GB) & Samsung Galaxy S23 Ultra 12GB/1TB - Chính hãng

OPPO Find N3 (16GB/512GB)
35,990,000 ₫ 44,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy S23 Ultra 12GB/1TB - Chính hãng
44,990,000 ₫ 44,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz
  • Công nghệ màn hình OLED
  • Độ phân giải 2440 x 2268 3088 x 1440
  • Kích thước màn hình . MH chính: 7.82"
    . MH phụ: 6.31"
    6.8"
  • Độ sáng màn hình 2800nits 1200nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Trong: 20 MP & Ngoài: 32 MP
    . 48MP (f/1.7) + 64MP (f/2.6) + 48MP (f/2.2)
    . 200MP x 12MP x 10MP x 10MP
    . 12MP
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@480fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@240fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Zoom quang học 3x và 10x
    . Zoom Kỹ thuật số lên tới 100x
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Trong: 20 MP & Ngoài: 32 MP
    . 48MP (f/1.7) + 64MP (f/2.6) + 48MP (f/2.2)
    . 200MP x 12MP x 10MP x 10MP
    . 12MP
  • Quay phim . HD 720p@60fps
    . HD 720p@480fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@240fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Tính năng . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Zoom quang học 3x và 10x
    . Zoom Kỹ thuật số lên tới 100x
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 8 Gen 2 Snapdragon 8 Gen 2
  • Tốc độ CPU Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 740
  • Hệ điều hành Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 16GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 512GB 1TB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 438 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 6
  • Định vị . QZSS
    . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
  • Bluetooth V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 (Màu Vàng) | Da (Màu Đen) Khung viền Armor Aluminum
  • Kích thước 153.4mm x 143.1mm x 5.9mm 163.4mm x 78.1mm x 8.9mm
  • Trọng lượng 245g (Kính) | 239g (Da)
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4805mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 67W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IPX4 IP68
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Thanh bên thông minh
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Khoá ứng dụng
    . Cử chỉ thông minh
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em)
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    . Samsung Health
    . Samsung Wallet
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 10/2023
  • Sản phẩm bao gồm Ốp lưng, Sách hướng dẫn, Hộp, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A, Cây lấy sim