thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO A38 6GB/128GB & Samsung Galaxy A23 4GB/128GB - Chính hãng

OPPO A38 6GB/128GB
3,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy A23 4GB/128GB - Chính hãng
3,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
  • Công nghệ màn hình LCD PLS TFT LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 2408 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.56"
  • Độ sáng màn hình 720nits 600nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Ban đêm (Night Mode)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Flash màn hình
    . Quay video HD
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Góc rộng (Wide)
    . Hiệu ứng Bokeh
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Ban đêm (Night Mode)
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . HDR
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Góc rộng (Wide)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Xóa phông
    . Flash màn hình
    . Quay video HD
    . Làm đẹp
    . Quay video Full HD
    . Góc rộng (Wide)
    . Hiệu ứng Bokeh
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Helio G85 Snapdragon 680
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali G52 MP2 Adreno 610
  • Hệ điều hành Android 13 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 105.1
  • Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi Direct
  • Định vị GPS . BEIDOU
    . GPS
    . QZSS
    . GLONASS
    . GALILEO
  • Bluetooth V5.3 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác . OTG
    . Radio FM
    . VOLTE
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay (cạnh viền)
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
    . La bàn số
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 163.74mm x 75.03mm x 8.16mm
  • Trọng lượng 190g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 33W Sạc pin nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 25W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54 Không có
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Khoá ứng dụng
    . DCI-P3
    . Cử chỉ thông minh
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em)
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 09/2023 03/2022
  • Sản phẩm bao gồm OPPO A38, Củ sạc siêu nhanh SuperVOOC 45W, Không tai nghe, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn, Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn), Vỏ bảo vệ