thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO A38 6GB/128GB & OPPO A18 4GB/128GB

OPPO A38 6GB/128GB
3,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

OPPO A18 4GB/128GB
3,190,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 1612 x 720
  • Kích thước màn hình 6.56" 6.56"
  • Độ sáng màn hình 720nits 720nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . 5 MP
    . 8 MP (f/2.0) + 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Làm đẹp
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Google Lens
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Xóa phông
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 5 MP
    . 50 MP (f/1.8) + 2 MP (f/2.4)
    . 5 MP
    . 8 MP (f/2.0) + 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Làm đẹp
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Google Lens
    . Bộ lọc màu
    . Làm đẹp
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Xóa phông
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Helio G85 MediaTek Helio G85
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali G52 MP2 ARM Mali-G52 MP2
  • Hệ điều hành Android 13 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị GPS . BEIDOU
    . QZSS
    . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
  • Bluetooth V5.3 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác . OTG
    . Radio FM
    . VOLTE
    OTG
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay (cạnh viền)
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
    . La bàn số
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 163.74mm x 75.03mm x 8.16mm 163.74mm x 75.03mm x 8.16mm
  • Trọng lượng 190g 188g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 33W Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP54 IP54
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
    Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Khoá ứng dụng
    . DCI-P3
    . Cử chỉ thông minh
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
    . Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em)
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    Cử chỉ thông minhỨng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 09/2023 10/2023
  • Sản phẩm bao gồm OPPO A38, Củ sạc siêu nhanh SuperVOOC 45W, Không tai nghe, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn, Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn), Vỏ bảo vệ Ốp lưng, Sách hướng dẫn, Hộp, Cây lấy sim, Củ sạc rời đầu Type A, Cáp Type C