thông tin chung
So sánh sản phẩm Casper Inverter 9.300 BTU (1 HP) GC-09IS35 & Midea Inverter 9.000 BTU (1 HP) MAFA-09CDN8

Casper Inverter 9.300 BTU (1 HP) GC-09IS35
5,690,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Midea Inverter 9.000 BTU (1 HP) MAFA-09CDN8
5,390,000 ₫ 8,590,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 36 tháng chính hãng.

Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1 HP - 9.300 BTU 1 HP - 9.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Dưới 15m²
  • Độ ồn trung bình dàn lạnh 42/36/24, dàn nóng 51/50/49 dB(A) 38.5/33/27.5 dB
  • Dòng sản phẩm 2023 2024
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm 3 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 12 năm Máy nén 5 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Hyper Grapfins
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.01 kW/h 0.82 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.34) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.06)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Công nghệ I-saving
    . Eco
    Inverter
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Lưới lọc bụi Bộ lọc bụi 2 lớp HD
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Fast Cooling
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
    . Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Cảm biến nhiệt độ iFeel
    . Chức năng tự làm sạch
    . Khóa remote điều khiển
    . Chức năng bật tắt đèn hiển thị khi làm việc
    . Bộ lọc 2 lớp HD
    . Hẹn giờ bật tắt máy
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 76.3 cm - Cao 29.1 cm - Dày 20.2 cm - Nặng 8 kg Dài 71.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm - Nặng 7.4 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg Dài 72 cm - Cao 46.9 cm - Dày 23.2 cm - Nặng 16.985 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 10m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1