thông tin chung
So sánh sản phẩm Funiki 2 chiều 12.000BTU (1.5 HP) HSH12TMU & Midea Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) MSAFA-13CRDN8

Funiki 2 chiều 12.000BTU (1.5 HP) HSH12TMU
7,390,000 ₫ 9,300,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Midea Inverter 12.000 BTU (1.5 HP) MSAFA-13CRDN8
7,390,000 ₫ 9,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng

Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh không Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1.5 HP - 12.000 BTU 1.5 HP - 12.000 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
  • Độ ồn trung bình 32.5 / 48 dB
  • Dòng sản phẩm 2020
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng 3 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Máy nén 5 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan/Malaysia Việt Nam/ Trung Quốc
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.15 kW/h
  • Nhãn năng lượng 1 sao (Hiệu suất năng lượng 3.10) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Inverter
    . Eco
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Bộ lọc bụi 2 lớp HD
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Đảo gió lên - xuống tự động, đa chiều Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Turbo
Tiện ích
  • Tiện ích . Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt
    . Remote có đèn LED
    . Khóa remote điều khiển
    . Follow me - chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote
    . Chức năng hút ẩm
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only - chỉ làm mát, không làm lạnh
    . Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 80.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm - Nặng 8.1 kg Dài 81 cm - Cao 28.5 cm - Dày 21 cm - Nặng 8.2 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 72 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 25.6 kg Dài 80 cm - Cao 49.5 cm - Dày 26 cm - Nặng 21.5 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 25m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 5m 10m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6.35/12.7 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1