thông tin chung
So sánh sản phẩm TCL TAB 11 Wi-Fi (4GB/128GB) - Chính hãng & Redmi Pad SE Wifi (6GB/128GB) - Chính hãng

TCL TAB 11 Wi-Fi (4GB/128GB) - Chính hãng
4,290,000 ₫ 4,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Redmi Pad SE Wifi (6GB/128GB) - Chính hãng
4,390,000 ₫ 5,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng (1 lần)
    Bảo hành 18 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD, 90Hz
  • Kích thước màn 10.95 inch 11 inch
  • Độ phân giải . 2000 x 1200
    . 8MP
    . 8MP
    . FHD+ (1920 x 1200)
    . 8MP f/2.0
    . 5MP f/2.2
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 90Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) MediaTek Helio P60T Snapdragon 680
  • Chip đồ hoạ (GPU) Mali-G72 Adreno 610
  • Tốc độ CPU 4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz,4x ARM Cortex-A73 @ 2,0 GHz 8 cores, up to 2.4GHz
  • Hệ điều hành Android 13 MIUI Pad 14 trên nền tảng Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài microSD micro-SD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa 1TB 1TB
Camera sau
  • Độ phân giải . 2000 x 1200
    . 8MP
    . 8MP
    . FHD+ (1920 x 1200)
    . 8MP f/2.0
    . 5MP f/2.2
  • Quay phim 1080p 30fps 1080P 30fps
  • Tính năng . Quay video SD (480p@30fps)
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
    . Bộ lọc màu
    . Đèn Flash
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . HDR
    . Chụp chuyển động liên tục
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
Camera trước
  • Độ phân giải . 2000 x 1200
    . 8MP
    . 8MP
    . FHD+ (1920 x 1200)
    . 8MP f/2.0
    . 5MP f/2.2
  • Tính năng . Quay video SD (480p@30fps)
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
    . Bộ lọc màu
    . Đèn Flash
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . HDR
    . Chụp chuyển động liên tục
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po
  • Dung lượng pin 8000 mAh 8000mAh
  • Công nghệ pin Sạc ngược, Tiết kiệm pin Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 18W 10W
  • Sạc kèm theo máy 18 W 10W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động Không
  • Số khe SIM
  • Loại SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display Wi-Fi: 2.4GHz | 5GHz
  • Bluetooth V5.0 V5.0
  • GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C 3.5mm
  • Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 257.0 x 161.6 x 6.9 mm 255.53mm x 167.08mm x 7.36mm
  • Trọng lượng 462g 478 g
  • Chất liệu Nhôm nguyên khối Kim loại nguyên khối
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Trợ lý ảo Google
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Cử chỉ thông minh
    . Công nghệ hình ảnh NTXVISION
    . Chế độ trẻ em
    . Chạm 2 lần mở màn hình
    . 4 loa
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Không gian thứ hai
    . Chạm 2 lần tắt/mở màn hình
    . 4 loa
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2023 09/2023
  • Sản phẩm bao gồm