thông tin chung
So sánh sản phẩm Lenovo Tab M11 (4GB/128GB) (ZADB0066VN) & TCL TAB 10 LTE Gen 2 (4GB/64GB) - Chính hãng

Lenovo Tab M11 (4GB/128GB) (ZADB0066VN)
4,990,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL TAB 10 LTE Gen 2 (4GB/64GB) - Chính hãng
3,790,000 ₫ 3,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng (1 lần)
Màn hình
  • Công nghệ màn hình IPS LCD
  • Kích thước màn 11 inch 10.36 inch
  • Độ phân giải . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
    . 5.0MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 60Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) MediaTek SoC Platform MediaTek MT8768
  • Chip đồ hoạ (GPU) Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU GE8320 650MHz
  • Tốc độ CPU 4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz; 4x ARM
  • Hệ điều hành Android 13 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 40 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Thẻ nhớ microSD microSD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Hỗ trợ tối đa 1TB (exFAT) 1TB
Camera sau
  • Độ phân giải . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
    . 5.0MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
  • Quay phim 1080p 30fps
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . Chụp hẹn giờ
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
    . 5.0MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . Chụp hẹn giờ
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po
  • Dung lượng pin 7040 mAh 6000 mAh
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W
  • Sạc kèm theo máy 10W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không
  • Mạng di động 4G LTE 2G, 3G, 4G
  • Số khe SIM 1
  • Loại SIM Khe cắm thẻ Nano-SIM & microSD nano SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi Wi-Fi® 5, 802.11ac 1x1 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
  • Bluetooth V5.1 V5.0
  • GPS GPS + GLONASS + Galileo + A-GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác . 1x USB-C® 2.0 (hỗ trợ truyền dữ liệu và sạc)
    . 1x Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô (3.5 mm)
    . 1x Khe cắm thẻ
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 255.26 x 166.31 x 7.15mm 244.9 x 154.7 x 7.35 mm
  • Trọng lượng 465 g 425 g
  • Chất liệu Kim loại Nhôm nguyên khối
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Cảm biến gia tốc (G)
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh (ALS)
    . Cảm biến con quay hồi chuyển
    . Cảm biến Hall
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Trợ lý ảo Google
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Chế độ trẻ em
    . 4 loa
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2023
  • Sản phẩm bao gồm