thông tin chung
So sánh sản phẩm HONOR Pad X9 (4+128GB) & TCL TAB 10 LTE Gen 2 (4GB/64GB) - Chính hãng

HONOR Pad X9 (4+128GB)
3,890,000 ₫ 4,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL TAB 10 LTE Gen 2 (4GB/64GB) - Chính hãng
3,790,000 ₫ 3,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 13 tháng chính hãng.
    Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng (1 lần)
Màn hình
  • Công nghệ màn hình TFT LCD IPS LCD
  • Kích thước màn 11.5 inch 10.36 inch
  • Độ phân giải . 1200 x 2000 Pixels
    . 5 MP
    . 5 MP
    . 5.0MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 60Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) Snapdragon 685 8 nhân MediaTek MT8768
  • Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 610 GE8320 650MHz
  • Tốc độ CPU 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.9 GHz 4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz; 4x ARM
  • Hệ điều hành Android 13 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4 GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 115 GB 40 GB
  • Thẻ nhớ ngoài microSD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa 1TB
Camera sau
  • Độ phân giải . 1200 x 2000 Pixels
    . 5 MP
    . 5 MP
    . 5.0MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    1080p 30fps
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Quét tài liệu
    . Quét mã QR
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Camera AI
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Hẹn giờ chụp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
    . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . Chụp hẹn giờ
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải . 1200 x 2000 Pixels
    . 5 MP
    . 5 MP
    . 5.0MP
    . 2000 x 1200
    . 8MP
  • Tính năng . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Quét tài liệu
    . Quét mã QR
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chụp hẹn giờ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Camera AI
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Xóa phông
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Hẹn giờ chụp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
    . Bộ lọc màu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Quét mã QR
    . Chụp hẹn giờ
    . Camera AI
    . Tự động lấy nét
    . Quay video Full HD
    . Làm đẹp
    . Flash màn hình
    . Bộ lọc màu
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Dung lượng pin 7250 mAh 6000 mAh
  • Công nghệ pin . Sạc pin nhanh
    . Tiết kiệm pin
    Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 22.5 W 10W
  • Sạc kèm theo máy 10 W 10W
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động 2G, 3G, 4G
  • Số khe SIM 1
  • Loại SIM nano SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Dual-band
    802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
  • Bluetooth v5.1 V5.0
  • GPS . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BDS
    . A-GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 267.3 x 167.4 x 6.9 mm 244.9 x 154.7 x 7.35 mm
  • Trọng lượng 495 g 425 g
  • Chất liệu Nhôm nguyên khối Nhôm nguyên khối
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ
    . Trợ lý ảo Google
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Khoá ứng dụng
    . Hẹn giờ bật/tắt nguồn
    . Chạm 2 lần mở màn hình
    . 6 loa
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Trợ lý ảo Google
    . Mở khóa bằng khuôn mặt
    . Chế độ trẻ em
    . 4 loa
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 07/2023 08/2023
  • Sản phẩm bao gồm