thông tin chung
So sánh sản phẩm Honor Pad X8a (4+128GB) & Lenovo Tab M11 (4GB/128GB) (ZADB0066VN)

Honor Pad X8a (4+128GB)
4,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Lenovo Tab M11 (4GB/128GB) (ZADB0066VN)
4,990,000 ₫ 7,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Công nghệ màn hình TFT LCD (IPS)
  • Kích thước màn 11 inch 11 inch
  • Độ phân giải . 1200 x 1920 Pixels
    . 5 MP (f/2.2)
    . 5 MP (f/2.2)
    . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) Snapdragon 680 8 nhân MediaTek SoC Platform
  • Chip đồ hoạ (GPU) Đang cập nhật Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU
  • Tốc độ CPU Octa-core (4*Cortex-A73@2.4GHz + 4*Cortex-A53@1.9GHz)
  • Hệ điều hành MagicOS 8.0 (Android 14) Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4 GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật Thẻ nhớ microSD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Hỗ trợ tối đa 1TB (exFAT)
Camera sau
  • Độ phân giải . 1200 x 1920 Pixels
    . 5 MP (f/2.2)
    . 5 MP (f/2.2)
    . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
  • Quay phim
  • Tính năng Chế độ chụp HDR, chụp time-lapse, chế độ Beauty, tệp ảnh, bộ lọc, chụp ảnh hẹn giờ, phản chiếu selfie (mặt trước)
Camera trước
  • Độ phân giải . 1200 x 1920 Pixels
    . 5 MP (f/2.2)
    . 5 MP (f/2.2)
    . 1920x1200
    . 8.0 MP
    . 8.0 MP
  • Tính năng Chế độ chụp HDR, chụp time-lapse, chế độ Beauty, tệp ảnh, bộ lọc, chụp ảnh hẹn giờ, phản chiếu selfie (mặt trước)
Pin & Sạc
  • Loại pin Lithium-ion
  • Dung lượng pin 8300 mAh 7040 mAh
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10 W
  • Sạc kèm theo máy Đang cập nhật
Kết nối
  • Kết nối NFC Không
  • Mạng di động 4G LTE
  • Số khe SIM
  • Loại SIM Khe cắm thẻ Nano-SIM & microSD
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi Dual-band Wi-Fi® 5, 802.11ac 1x1
  • Bluetooth v5.1 V5.1
  • GPS GPS + GLONASS + Galileo + A-GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe Type-C
  • Kết nối khác OTG . 1x USB-C® 2.0 (hỗ trợ truyền dữ liệu và sạc)
    . 1x Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô (3.5 mm)
    . 1x Khe cắm thẻ
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 256,91 x 168,46 x 7,25 mm 255.26 x 166.31 x 7.15mm
  • Trọng lượng 495 g 465 g
  • Chất liệu Kim loại
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . Đa cửa sổ
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . 4 loa
    . Google Kids Space
    . Cảm biến gia tốc (G)
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh (ALS)
    . Cảm biến con quay hồi chuyển
    . Cảm biến Hall
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm . Máy tính bảng x1
    . Pin (bao gồm) x1
    . Bộ sạc x1
    . Cáp Type-C x1
    . Hướng dẫn sử dụng x1