thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Gaming Lenovo LOQ 15ARP9 83JC003YVN & Laptop LG Gram 2024 14Z90S-G.AH55A5

Laptop Gaming Lenovo LOQ 15ARP9 83JC003YVN
25,990,000 ₫ 31,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop LG Gram 2024 14Z90S-G.AH55A5
25,990,000 ₫ 36,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU AMD Ryzen 7 Intel Core Ultra 5
  • Số hiệu CPU R7 - 7435HS 125H
  • Số nhân 8 14
  • Số luồng 16 18
  • Xung nhịp cơ bản 3.1GHz 0.7 Ghz
  • Xung nhịp tối đa 4.5GHz 3.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm 20MB 18 MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Đồ họa Intel® Arc™
  • Card đồ hoạ rời NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, optimized with Nahimic Audio . Stereo Speaker 1.5W x 2
    . Âm thanh HD với Dolby Atmos
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 24GB 16GB
  • Loại RAM DDR5 LPDDR5X
  • Tốc độ Bus 4800 MHz 6400 MHz
  • Số khe RAM trống Không Không
  • Khả năng nâng cấp RAM 2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM Không hỗ trợ nâng cấp
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng 2 Slots: M2 2242 PCIe 4.0 x4 Slot/ M.2 2280 PCIe 4.0 x4 Slot Còn trống 1 Slot M.2 2242 PCIe 3.0 x4
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 14.0 inch
  • Chuẩn màn hình FHD
  • Độ phân giải 1920x1080 1920 x 1200
  • Loại tấm nền IPS IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng Không
  • Tần số quét 144Hz
  • Công nghệ màn hình 300nits Anti-glare, 100% sRGB, G-SYNC® 350 nit, DCI-P3 99% (Thông thường), Độ tương phản 1200:1 (Thông thường), Chống lóa mắt, Tỷ lệ, 16:10
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím White Backlight Keyboard Bàn phím có đèn nền kích thước đầy đủ (Mỹ: 79 Phím, Anh: 80 Phím, Nhật Bản: 83 Phím)
  • Đèn nền bàn phím Bàn phím LED RGB
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad . Bàn di chuột chính xác có chức năng cuộn và thao tác
    . (kích thước: 107,6 x 65,6 mm)
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
    . 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4
    . 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz
    . 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
    . 1x Ethernet (RJ-45)
    . 1x Power connector
    . USB 3.2 GEN1: 5G
    . USB4 Gen 3
    . Type C (USB PD & Intel Thunderbolt 4)
    . USB3.2 Gen 2
    . Type C (USB PD)
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 6
    . Bluetooth 5.2
    . Bluetooth v5.3
    . Wi-Fi 6E -
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows® 11 Home Single Language Windows 11
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm 312 x 214.3 x 15.7mm
  • Trọng lượng 2.38 kg 1.12kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin Integrated 60Wh (4 Cell)
  • Bộ sạc theo máy
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt
  • Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Camera
  • Camera HD 720p with E-shutter Webcam FHD IR có micrô kép (Nhận dạng khuôn mặt)