thông tin chung
So sánh sản phẩm HP Pavilion 15-eg3093TU (8C5L4PA) & Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK005XVN)

HP Pavilion 15-eg3093TU (8C5L4PA)
18,290,000 ₫ 21,299,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Lenovo ThinkBook 16 G6 ABP (21KK005XVN)
16,490,000 ₫ 20,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i5 AMD Ryzen 5
  • Số hiệu CPU i5 - 1335U 7530U
  • Số nhân 10 6
  • Số luồng 12 12
  • Xung nhịp cơ bản 1.30 GHz 2.0 GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.6 GHz 4.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm 12 MB 16 MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh 2 loa
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 16GB
  • Loại RAM DDR4 DDR4
  • Tốc độ Bus 3200 MHz 3200 MHz
  • Số khe RAM trống None 1 khe
  • Khả năng nâng cấp RAM 32GB 64 GB
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng M.2 NVMe™ PCIe® SSD (không có khe bổ sung, nâng cấp khe mặc định lên bộ nhớ cao hơn)
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 16 inch
  • Chuẩn màn hình
  • Độ phân giải 1920x1080 2560x1600
  • Loại tấm nền IPS IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng None
  • Tần số quét 60Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình Micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Anti-glare
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn Bàn phím tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím Không có LED
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 x USB Type-C (hỗ trợ USB, Power Delivery và DisplayPort)
    . Jack tai nghe 3.5 mm
    . 2 x USB 3.2
    . HDMI
    . 2 × USB 3.2 Gen 1
    . 2 × USB 3.2 Gen 2
    . 1 × HDMI 2.1
    . 1 × Jack 3.5 mm
    . 1 × RJ45 Gigabit Ethernet
    . 1 × Power Connector
  • Kết nối không dây . Bluetooth v5.2
    . Wi-Fi 6
    . Bluetooth v5.1
    . Wifi 6
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home Single Language
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 360.2 x 234 x 18 mm 356 x 253.5 x 17.5 mm
  • Trọng lượng 1.69kg 1.7 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 41 Wh 71 Wh
  • Bộ sạc theo máy 65 W
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2022 2024
  • Chất liệu Vỏ kim loại - Nắp lưng bằng nhựa Hợp kim nhôm
Camera
  • Camera HD webcam FHD 1080p