thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) & Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 83J3001DVN

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN)
22,790,000 ₫ 24,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 83J3001DVN
20,990,000 ₫ 23,890,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Snapdragon X Plus AMD Ryzen 7
  • Số hiệu CPU Snapdragon X Plus X1P-AZ-100 R7 - 7735HS
  • Số nhân 8 8
  • Số luồng 16
  • Xung nhịp cơ bản 2.3GHz 3.2 GHz
  • Xung nhịp tối đa 3.4GHz 4.75 GHz
  • Bộ nhớ đệm 30MB 16MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Integrated Qualcomm Adreno GPU AMD Radeon™ 680M Graphics
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh High Definition (HD) Audio, Dolby Audio™ Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby Audio™
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 16GB
  • Loại RAM LPDDR5X LPDDR5X
  • Tốc độ Bus 8484 MHz 6400 MHz
  • Số khe RAM trống Không Không
  • Khả năng nâng cấp RAM Không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng One drive slot, up to 1TB M.2 2242 SSD . Up to two drives, 2x M.2 SSD
    . • M.2 2242 SSD up to 1TB
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 14 inch 15.1 inch
  • Chuẩn màn hình WUXGA WUXGA
  • Độ phân giải 1920x1200 2560x1600
  • Loại tấm nền OLED OLED
  • Hỗ trợ cảm ứng Không None
  • Tần số quét 60Hz 165Hz
  • Công nghệ màn hình 400nits Glossy, 100% DCI-P3 500nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn Bàn phím tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím Có đèn nền
  • Chuột / Touchpad Buttonless Mylar surface multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1x HDMI™ 2.1
    . 1x Headphone / Microphone combo jack (3.5mm)
    . 1x microSD card reader
    . 1x USB-A (USB 5Gbps)
    . 1x USB-A (USB 5Gbps, Always On)
    . 2x USB-C® (USB 10Gbps, USB PD 3.0, DisplayPort™ 1.4)
    . 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
    . 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
    . 2x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4
    . 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
    . 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
    . 1x microSD card reader
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 7
    . Bluetooth 5.4
    Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.3
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home SL Windows® 11 Home Single Language
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 312 x 221 x 16.9 mm 339.33 x 236 x 15.6 mm
  • Trọng lượng 1.48 kg 1.49 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 57Wh 70Wh
  • Bộ sạc theo máy 65W USB-C® Slim (Wall-mount) 65W USB-C® Slim
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 09/2024
  • Chất liệu Aluminium
Camera
  • Camera FHD 1080p with Privacy Shutter FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, ToF Sensor